Awesome! – Tuyệt vời!
Clever! – Thật thông minh!
Excelent! – Tuyệt vời!
Fantastic! – Quá tuyệt!
Fine! – Được đó!
Good for you! – Cậu thật tuyệt!
Good going! – Làm tốt lắm!
Good thinking! – Ý tưởng tuyệt vời!
Good work! – Làm tốt lắm!
Great! – Tuyệt vời!
I like that. – Tớ thích điều đó.
Keep it up! – Tốt lắm!
Keep on trying! – Làm tốt lắm ( hãy tiếp tục cố gắng nhé!)
Marvelous! – Tuyệt vời!
Much better – Tốt hơn nhiều rồi!
Outstanding! – Xuất sắc!
Perfect! – Hoàn hảo!
Right on! – Đước đấy!
Superb! – Quá tuyệt vời!
Supper! – Giỏi quá! ( Siêu quá!)
Terrific! – Rất tốt, tuyệt vời!
That’s better! – Tốt hơn rồi!
That’s good! – Tốt lắm!
That’s great! – Thật tuyệt vời!
That’s it! – Đúng rồi!
That’s really nice! – Điều đó thật tốt!
That’s right! – Đúng rồi!
That’s the best ever! – Tuyệt nhất từ trước tời giờ!
Tremendous! – Rất tuyệt!
Way to go! – Làm tốt lắm, khá lắm ( có lối đi rồi!)
Well, look at you go! – Cậu làm tốt lắm!
Wonderful! – Tuyệt vời!
Wow! – Ồ! Tuyệt!
You just did it. – Cậu thành công rồi.
You made this fun. – Cậu làm việc này dễ như trò chơi ấy.
You’re doing fine! – Cậu làm tốt lắm!
You’re right! – Cậu đúng rồi!
Theo language learning base
Thiên Cầm biên dịch