Tổng số học sinh thi là 5200
Khối 5
Tổng số: 2181 học sinh
Điểm cao nhất: 2090
ID |
Họ tên |
Điểm |
Thời gian |
Trường |
Quận/Huyện |
Thành Phố |
105219469 |
nguyen do ha trang |
2090 |
1379 |
Trường Tiểu học Dân lập Ban Mai |
Thành phố Hà Đông |
Hà Nội |
106312768 |
Lê Phạm Thiên Ân |
2080 |
1289 |
Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo |
Thành phố Hạ Long |
Quảng Ninh |
105158712 |
Phạm Ngân Hà |
2080 |
1336 |
Trường Tiểu học Nguyễn Thái Học |
Thành phố Yên Bái |
Yên Bái |
106340851 |
Tran Mai Anh |
2080 |
1428 |
Trường Tiểu học Thái Phiên |
Quận Ngô Quyền |
Hải Phòng |
108687019 |
Trần Châu Giang |
2070 |
1660 |
Trường Tiểu học Hoà Bình |
Quận 1 |
TP.Hồ Chí Minh |
106318266 |
Vũ Trịnh Như Nguyệt |
2060 |
1516 |
Trường Tiểu học Ái Mộ |
Quận Long Biên |
Hà Nội |
70054135 |
Trần Bảo Anh |
2060 |
1569 |
Trường Tiểu học Phan Chu Trinh |
Quận Gò Vấp |
TP.Hồ Chí Minh |
111012989 |
Nguyễn Hữu Đình Kỳ |
2060 |
1578 |
Trường Tiểu Học Song Ngữ Vũng Tàu |
Thành phố Vũng Tàu |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
108248744 |
Hoang Thi Hoai Thanh |
2050 |
1097 |
Trường Tiểu học Bạch Đằng |
Quận Hồng Bàng |
Hải Phòng |
107978840 |
Nguyễn Như Huyền |
2050 |
1296 |
Trường Tiểu học Nguyễn Du |
Thành phố Hà Đông |
Hà Nội |
Khối 9
Tổng số: 2059 học sinh
Điểm cao nhất: 2060
ID |
Họ tên |
Điểm |
Thời gian |
Trường |
Quận/Huyện |
Thành phố |
87044014 |
Bùi Hoàng Chí Nhân |
2060 |
1522 |
Trường THCS Lê Quang Định |
Thành phố Biên Hòa |
Đồng Nai |
110018704 |
Bùi Minh Đức |
2040 |
1615 |
Trường THCS DL Marie - Curie |
Quận Thanh Xuân |
Hà Nội |
108580786 |
Lê Linh Đan |
2020 |
1800 |
Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm |
Huyện Từ Liêm |
Hà Nội |
105684478 |
Cao Thị Thanh Hằng |
2000 |
951 |
Trường THCS Vĩnh Tường |
Huyện Vĩnh Tường |
Vĩnh Phúc |
106587847 |
Hoàng Anh Thư |
2000 |
1672 |
Trường THCS Tân Định |
Quận Hoàng Mai |
Hà Nội |
105060483 |
Nguyễn Thu Trang |
2000 |
1696 |
Trường THCS Giấy Phong Châu |
Huyện Phù Ninh |
Phú Thọ |
108717039 |
Nguyen Hoang Bao Uyen |
2000 |
1699 |
Trường THCS DL Đoàn Thị Điểm |
Huyện Từ Liêm |
Hà Nội |
110269007 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
2000 |
1800 |
Trường THCS Văn Lang |
Thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
110054787 |
Nguyễn Thị Vân Khánh |
1990 |
1549 |
Trường THCS Lê Lợi |
Thành phố Hà Đông |
Hà Nội |
110552038 |
Trần Khánh Ngân |
1980 |
1452 |
Trường THCS Vĩnh Trại |
Thành phố Lạng Sơn |
Lạng Sơn |
Khối 11
Tổng số: 960 học sinh
Điểm cao nhất: 1750
ID |
Họ tên |
Điểm |
Thời gian |
Trường |
Quận/Huyện |
Thành phố |
112690245 |
Trần Nữ Huyền My |
1750 |
1800 |
THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
68872198 |
Nguyễn Bá Thảo Ngân |
1730 |
1800 |
THPT Chuyên Lý Tự Trọng |
Quận Bình Thủy |
Cần Thơ |
112248734 |
Ngô Mai Linh |
1690 |
1799 |
THPT Chuyên Hùng Vương |
Thành phố Việt Trì |
Phú Thọ |
66766720 |
Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc |
1680 |
1799 |
THPT Thăng Long - Đà Lạt |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |
109963891 |
Nguyễn Phương Thảo |
1600 |
1800 |
THPT Chu Văn An |
Quận Ba Đình |
Hà Nội |
109942033 |
Nguyễn Bích Ngọc |
1520 |
1800 |
THPT Chu Văn An |
Quận Ba Đình |
Hà Nội |
112694949 |
Nguyễn Thị Hà Linh |
1490 |
1797 |
THPT Chuyên Hà Tĩnh |
Thành phố Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
110250506 |
Nguyễn Lưu Nguyên Khánh |
1490 |
1797 |
THPT Nhơn Trạch |
Huyện Nhơn Trạch |
Đồng Nai |
110080663 |
Phạm Lan Chi |
1490 |
1800 |
THPT Chu Văn An |
Quận Tây Hồ |
Hà Nội |
70249808 |
Bùi Nguyễn Nhật Hà |
1480 |
1800 |
THPT Thăng Long - Đà Lạt |
Thành phố Đà Lạt |
Lâm Đồng |