Mọi người đều giống nhau ở chỗ đã và đang hứa với người khác điều gì đó, không hứa nhiều thì hứa ít. Khác nhau chỉ ở chỗ cách thức thực hiện lời hứa mà thôi. Lời hứa không phải chỉ thực hiện những việc mình đã nói ra, mà nó còn bao hàm cả chữ tín của mình đối với người khác: “Một sự mất tín thì vạn sự bất tin”. Trong cuộc sống, không ai được phép sử dụng lời hứa một cách tùy tiện mà luôn luôn phải có sự cân nhắc kỹ lưỡng. Bài học này sẽ giúp các bạn học viên diễn đạt lời hứa của mình bằng Anh ngữ.
Khi hứa chúng ta thường sử dụng những từ và cụm từ sau:
Promise: hứa Shall/will: sẽ Make a promise: hứa |
Keep a promise: giữ lời hứa Carry out a promise: thực hiện lời hứa. |
Khi thực hiện lời hứa, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc như sau:
I promise not to tell anyone the story. (Cháu hứa sẽ không kể chuyện này cho ai).
You shall have the money back tomorrow. (Ngày mai ngài sẽ nhận được tiền).
I will give you all that you want. (Anh sẽ tặng em bất kì thứ gì em muốn).
Như đã đề cập ở trên, có muôn vàn cách thức để thể hiện lời hứa, điều quan trọng hơn là bạn sẽ thực hiện lời hứa đó như thế nào và không đánh mất lòng tin ở người nhận lời hứa. Bạn có thể sử dụng các cách biểu đạt khác nhau tùy vào mức độ và trạng thái của lời hứa:
Dù thế nào đi nữa, hy vọng bạn sẽ luôn nhớ Don’t promise anyone the earth! (Đừng hứa suông với bất kì ai) và trước khi muốn hứa với ai điều gì, hãy luôn: Keep a promise! (Hãy giữ lời hứa!).