Những chủ điểm từ vựng thường gặp trong chương trình tiếng Anh THCS
Th.năm, 29/08/2024, 11:02 Lượt xem: 3586

 

Một năm học mới lại bắt đầu, mang theo nhiều cơ hội học tập và phát triển cho các bạn học sinh. Để chuẩn bị tốt cho năm học mới, các bạn học sinh cần ôn tập thật chắc những kiến thức đã học. Với riêng môn tiếng Anh, vựng là nền tảng giúp các bạn hiểu bài học, giao tiếp tự tin hơn và đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra. Dưới đây là một số chủ điểm từ vựng cơ bản thường gặp trong chương trình tiếng Anh THCS mà các bạn học sinh cần chú ý trong năm học mới này.

 

>>> THAM GIA SỰ KIỆN READY FOR SCHOOL TẠI ĐÂY <<<
 

Chủ Điểm Từ Vựng

Từ Vựng

Giải Nghĩa (Tiếng Việt)

Ví dụ

Gia đình (Family)ParentsCha mẹMy parents are teachers.
SiblingsAnh chị emI have two siblings, a brother and a sister.
CousinAnh/chị em họMy cousin lives in another city.
UncleChú, bác traiMy uncle is a doctor.
AuntCô, dìMy aunt is very kind.
NephewCháu traiMy nephew is five years old.
NieceCháu gáiMy niece loves to draw.
Bạn bè (Friends)ClassmateBạn cùng lớpMy classmate helped me with homework.
Best friendBạn thânMy best friend and I play football together.
NeighbourHàng xómMy neighbour is very friendly.
Pen palBạn qua thưI have a pen pal in England.
TeammateĐồng độiMy teammate scored a goal.
Trường học (School)PrincipalHiệu trưởngThe principal gave a speech today.
TeacherGiáo viênOur teacher is very helpful.
LibrarianThủ thưThe librarian showed me a good book.
JanitorLao côngThe janitor keeps the school clean.
ClassroomPhòng họcOur classroom is on the second floor.
LaboratoryPhòng thí nghiệmWe do science experiments in the laboratory.
GymnasiumPhòng thể dụcThe gymnasium is where we play basketball.
Môn học (Subjects)MathematicsToán họcMathematics is my favourite subject.
ScienceKhoa họcWe study biology in science class.
HistoryLịch sửHistory teaches us about the past.
GeographyĐịa lýGeography helps us learn about different countries.
EnglishTiếng AnhEnglish is an important global language.
LiteratureVăn họcWe read many stories in literature class.
ArtNghệ thuậtI love drawing in art class.
Physical Education (PE)Giáo dục thể chấtWe play sports in PE class.
Đồ dùng học tập (School Supplies)Pencil caseHộp bútI keep my pens in a pencil case.
TextbookSách giáo khoaI always bring my textbook to class.
NotebookVởI write my notes in a notebook.
MarkerBút dạWe use markers to write on the board.
CalculatorMáy tính bỏ túiA calculator is useful for math problems.
CompassCom-paWe use a compass to draw circles.
Hoạt động ngoại khóa (Extracurricular Activities)Chess clubCâu lạc bộ cờ vuaI joined the chess club after school.
Sports teamĐội thể thaoI am on the school football team.
Music clubCâu lạc bộ âm nhạcThe music club meets every Thursday.
Drama clubCâu lạc bộ kịchWe perform plays in the drama club.
Debate teamĐội tranh luậnThe debate team won the competition.
Art clubCâu lạc bộ nghệ thuậtThe art club has an exhibition next month.
Thời tiết (Weather)SunnyNắngIt is sunny today.
RainyMưaIt is rainy, so we need umbrellas.
WindyGióIt is windy, let's fly a kite.
CloudyMâyIt is cloudy, but not raining yet.
StormyBãoIt is stormy, we should stay indoors.
SnowyTuyếtThe snowy mountains look beautiful.
Công nghệ (Technology)ComputerMáy tínhWe use computers in the computer lab.
InternetMạng internetThe internet is a useful research tool.
SmartphoneĐiện thoại thông minhI use my smartphone to call my parents.
TabletMáy tính bảngMy tablet is great for reading e-books.
PrinterMáy inThe printer is used to print documents.
KeyboardBàn phímI type on the keyboard.
Nghề nghiệp (Occupations)DoctorBác sĩMy uncle is a doctor.
EngineerKỹ sưEngineers design bridges.
TeacherGiáo viênTeachers educate students.
ChefĐầu bếpThe chef cooked a delicious meal.
FarmerNông dânFarmers work in the fields.
Police officerCảnh sátPolice officers keep us safe.
Giải trí (Entertainment)MoviePhimWe watched a movie at the cinema.
MusicÂm nhạcI listen to music every day.
BookSáchI read a book before bed.
GameTrò chơiWe play video games on weekends.
ConcertBuổi hòa nhạcThe concert was amazing!
TheatreNhà hátWe went to the theatre to see a play.

Thiên nhiên (Nature)

Mountain

Núi

The mountain is covered with snow.

River

Sông

The river flows through the city.

Forest

Rừng

The forest is home to many animals.

Ocean

Đại dương

The ocean is vast and deep.

Desert

Sa mạc

Camels can survive in the desert.

Valley

Thung lũng

The valley is surrounded by hills.

Waterfall

Thác nước

The waterfall is beautiful and loud.

Wildlife

Động vật hoang dã

We should protect wildlife.

Thiết bị điện tử (Electronic Devices)

Laptop

Máy tính xách tay

I use a laptop for studying.

Smartphone

Điện thoại thông minh

He plays games on his smartphone.

Tablet

Máy tính bảng

My tablet is useful for reading e-books.

Headphones

Tai nghe

I listen to music with my headphones.

Camera

Máy ảnh

She takes pictures with her camera.

Television

Tivi

We watch news on television every day.

Microwave

Lò vi sóng

The microwave heats food quickly.

Charger

Bộ sạc

I need a charger for my phone.

Du lịch (Tourism)

Destination

Điểm đến

Paris is a popular tourist destination.

Guide

Hướng dẫn viên

The guide showed us around the city.

Souvenir

Quà lưu niệm

I bought a souvenir from the gift shop.

Hotel

Khách sạn

We stayed at a nice hotel by the beach.

Ticket

We need a ticket to enter the museum.

Luggage

Hành lý

Our luggage is too heavy to carry.

Itinerary

Lịch trình

The travel agency gave us an itinerary.

Passport

Hộ chiếu

You must show your passport at the airport.

Sức khỏe (Health)

Doctor

Bác sĩ

I went to see the doctor yesterday.

Medicine

Thuốc

The doctor prescribed some medicine.

Exercise

Tập thể dục

Regular exercise keeps us healthy.

Diet

Chế độ ăn uống

A balanced diet is important for good health.

Hospital

Bệnh viện

He was taken to the hospital after the accident.

Allergy

Dị ứng

She has an allergy to peanuts.

Vaccination

Tiêm chủng

Vaccination helps prevent diseases.

Symptoms

Triệu chứng

Common cold symptoms include a sore throat and a cough.

 

Nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập những kiến thức đã học cũng như chuẩn bị sẵn sàng cho một năm học mới đầy hứng khởi, BTC IOE triển khai sự kiện: “Ready for school: Cùng IOE thi khảo sát chất lượng đầu năm” với những phần quà hấp dẫn. Cùng tham gia sự kiện để ôn tập và củng cố kiến thức đầu năm học nhé!
 

Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về sự kiện tại ĐÂY.

 

BTC IOE sưu tầm và biên soạn