Một năm học mới lại bắt đầu, mang theo nhiều cơ hội học tập và phát triển cho các bạn học sinh. Để chuẩn bị tốt cho năm học mới, các bạn học sinh cần ôn tập thật chắc những kiến thức đã học. Với riêng môn tiếng Anh, vựng là nền tảng giúp các bạn hiểu bài học, giao tiếp tự tin hơn và đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra. Dưới đây là một số chủ điểm từ vựng cơ bản thường gặp trong chương trình tiếng Anh THCS mà các bạn học sinh cần chú ý trong năm học mới này.
>>> THAM GIA SỰ KIỆN READY FOR SCHOOL TẠI ĐÂY <<<
Chủ Điểm Từ Vựng | Từ Vựng | Giải Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Gia đình (Family) | Parents | Cha mẹ | My parents are teachers. |
Siblings | Anh chị em | I have two siblings, a brother and a sister. | |
Cousin | Anh/chị em họ | My cousin lives in another city. | |
Uncle | Chú, bác trai | My uncle is a doctor. | |
Aunt | Cô, dì | My aunt is very kind. | |
Nephew | Cháu trai | My nephew is five years old. | |
Niece | Cháu gái | My niece loves to draw. | |
Bạn bè (Friends) | Classmate | Bạn cùng lớp | My classmate helped me with homework. |
Best friend | Bạn thân | My best friend and I play football together. | |
Neighbour | Hàng xóm | My neighbour is very friendly. | |
Pen pal | Bạn qua thư | I have a pen pal in England. | |
Teammate | Đồng đội | My teammate scored a goal. | |
Trường học (School) | Principal | Hiệu trưởng | The principal gave a speech today. |
Teacher | Giáo viên | Our teacher is very helpful. | |
Librarian | Thủ thư | The librarian showed me a good book. | |
Janitor | Lao công | The janitor keeps the school clean. | |
Classroom | Phòng học | Our classroom is on the second floor. | |
Laboratory | Phòng thí nghiệm | We do science experiments in the laboratory. | |
Gymnasium | Phòng thể dục | The gymnasium is where we play basketball. | |
Môn học (Subjects) | Mathematics | Toán học | Mathematics is my favourite subject. |
Science | Khoa học | We study biology in science class. | |
History | Lịch sử | History teaches us about the past. | |
Geography | Địa lý | Geography helps us learn about different countries. | |
English | Tiếng Anh | English is an important global language. | |
Literature | Văn học | We read many stories in literature class. | |
Art | Nghệ thuật | I love drawing in art class. | |
Physical Education (PE) | Giáo dục thể chất | We play sports in PE class. | |
Đồ dùng học tập (School Supplies) | Pencil case | Hộp bút | I keep my pens in a pencil case. |
Textbook | Sách giáo khoa | I always bring my textbook to class. | |
Notebook | Vở | I write my notes in a notebook. | |
Marker | Bút dạ | We use markers to write on the board. | |
Calculator | Máy tính bỏ túi | A calculator is useful for math problems. | |
Compass | Com-pa | We use a compass to draw circles. | |
Hoạt động ngoại khóa (Extracurricular Activities) | Chess club | Câu lạc bộ cờ vua | I joined the chess club after school. |
Sports team | Đội thể thao | I am on the school football team. | |
Music club | Câu lạc bộ âm nhạc | The music club meets every Thursday. | |
Drama club | Câu lạc bộ kịch | We perform plays in the drama club. | |
Debate team | Đội tranh luận | The debate team won the competition. | |
Art club | Câu lạc bộ nghệ thuật | The art club has an exhibition next month. | |
Thời tiết (Weather) | Sunny | Nắng | It is sunny today. |
Rainy | Mưa | It is rainy, so we need umbrellas. | |
Windy | Gió | It is windy, let's fly a kite. | |
Cloudy | Mây | It is cloudy, but not raining yet. | |
Stormy | Bão | It is stormy, we should stay indoors. | |
Snowy | Tuyết | The snowy mountains look beautiful. | |
Công nghệ (Technology) | Computer | Máy tính | We use computers in the computer lab. |
Internet | Mạng internet | The internet is a useful research tool. | |
Smartphone | Điện thoại thông minh | I use my smartphone to call my parents. | |
Tablet | Máy tính bảng | My tablet is great for reading e-books. | |
Printer | Máy in | The printer is used to print documents. | |
Keyboard | Bàn phím | I type on the keyboard. | |
Nghề nghiệp (Occupations) | Doctor | Bác sĩ | My uncle is a doctor. |
Engineer | Kỹ sư | Engineers design bridges. | |
Teacher | Giáo viên | Teachers educate students. | |
Chef | Đầu bếp | The chef cooked a delicious meal. | |
Farmer | Nông dân | Farmers work in the fields. | |
Police officer | Cảnh sát | Police officers keep us safe. | |
Giải trí (Entertainment) | Movie | Phim | We watched a movie at the cinema. |
Music | Âm nhạc | I listen to music every day. | |
Book | Sách | I read a book before bed. | |
Game | Trò chơi | We play video games on weekends. | |
Concert | Buổi hòa nhạc | The concert was amazing! | |
Theatre | Nhà hát | We went to the theatre to see a play. | |
Thiên nhiên (Nature) | Mountain | Núi | The mountain is covered with snow. |
River | Sông | The river flows through the city. | |
Forest | Rừng | The forest is home to many animals. | |
Ocean | Đại dương | The ocean is vast and deep. | |
Desert | Sa mạc | Camels can survive in the desert. | |
Valley | Thung lũng | The valley is surrounded by hills. | |
Waterfall | Thác nước | The waterfall is beautiful and loud. | |
Wildlife | Động vật hoang dã | We should protect wildlife. | |
Thiết bị điện tử (Electronic Devices) | Laptop | Máy tính xách tay | I use a laptop for studying. |
Smartphone | Điện thoại thông minh | He plays games on his smartphone. | |
Tablet | Máy tính bảng | My tablet is useful for reading e-books. | |
Headphones | Tai nghe | I listen to music with my headphones. | |
Camera | Máy ảnh | She takes pictures with her camera. | |
Television | Tivi | We watch news on television every day. | |
Microwave | Lò vi sóng | The microwave heats food quickly. | |
Charger | Bộ sạc | I need a charger for my phone. | |
Du lịch (Tourism) | Destination | Điểm đến | Paris is a popular tourist destination. |
Guide | Hướng dẫn viên | The guide showed us around the city. | |
Souvenir | Quà lưu niệm | I bought a souvenir from the gift shop. | |
Hotel | Khách sạn | We stayed at a nice hotel by the beach. | |
Ticket | Vé | We need a ticket to enter the museum. | |
Luggage | Hành lý | Our luggage is too heavy to carry. | |
Itinerary | Lịch trình | The travel agency gave us an itinerary. | |
Passport | Hộ chiếu | You must show your passport at the airport. | |
Sức khỏe (Health) | Doctor | Bác sĩ | I went to see the doctor yesterday. |
Medicine | Thuốc | The doctor prescribed some medicine. | |
Exercise | Tập thể dục | Regular exercise keeps us healthy. | |
Diet | Chế độ ăn uống | A balanced diet is important for good health. | |
Hospital | Bệnh viện | He was taken to the hospital after the accident. | |
Allergy | Dị ứng | She has an allergy to peanuts. | |
Vaccination | Tiêm chủng | Vaccination helps prevent diseases. | |
Symptoms | Triệu chứng | Common cold symptoms include a sore throat and a cough. |
Nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập những kiến thức đã học cũng như chuẩn bị sẵn sàng cho một năm học mới đầy hứng khởi, BTC IOE triển khai sự kiện: “Ready for school: Cùng IOE thi khảo sát chất lượng đầu năm” với những phần quà hấp dẫn. Cùng tham gia sự kiện để ôn tập và củng cố kiến thức đầu năm học nhé!
Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về sự kiện tại ĐÂY.
BTC IOE sưu tầm và biên soạn