Những chủ điểm từ vựng thường gặp trong chương trình tiếng Anh THPT
Th.năm, 29/08/2024, 17:45 Lượt xem: 2591


 

Năm học mới đã bắt đầu, đây là thời điểm mà học sinh cần chuẩn bị kỹ càng để đạt kết quả tốt nhất. Với môn tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng không chỉ là nền tảng giúp học sinh hiểu bài giảng mà còn là công cụ hữu ích trong các kỳ thi và giao tiếp hàng ngày. Việc dành thời gian ôn tập các chủ điểm từ vựng quen thuộc sẽ giúp học sinh tự tin hơn khi tham gia các hoạt động học tập cũng như ứng dụng kiến thức vào thực tế.

 

>>> THAM GIA SỰ KIỆN READY FOR SCHOOL TẠI ĐÂY <<<

 

Chủ Điểm Từ Vựng

Từ Vựng

Giải Nghĩa (Tiếng Việt)

Ví dụ

Cuộc sống gia đình (Family Life)Nuclear familyGia đình hạt nhânA nuclear family typically consists of parents and their children.
Extended familyGia đình mở rộngIn an extended family, grandparents, aunts, and uncles often live together.
Household choresViệc nhàDoing household chores is a daily routine for many people.
Generation gapKhoảng cách thế hệThe generation gap can lead to misunderstandings.
BreadwinnerTrụ cột gia đìnhThe father is often the main breadwinner in many families.
ParentingViệc nuôi dạy con cáiGood parenting is essential for a child’s development.
SiblingAnh chị emI have two siblings, a brother and a sister.
Môi trường (Environment)Renewable energyNăng lượng tái tạoSolar and wind power are types of renewable energy.
DeforestationSự phá rừngDeforestation leads to the loss of wildlife habitats.
ConservationSự bảo tồnConservation efforts help protect endangered species.
EcosystemHệ sinh tháiEach ecosystem has its unique flora and fauna.
PollutionÔ nhiễmAir pollution is a serious problem in large cities.
Sustainable developmentPhát triển bền vữngSustainable development aims to meet current needs without harming future generations.
Climate changeBiến đổi khí hậuClimate change is affecting weather patterns around the world.
Âm nhạc (Music)OrchestraDàn nhạcThe orchestra performed beautifully.
MelodyGiai điệuThe melody of this song is very catchy.
GenreThể loạiMy favourite music genre is jazz.
LyricsLời bài hátThe lyrics of this song are meaningful.
RhythmNhịp điệuThe rhythm of the song makes me want to dance.
ComposerNhà soạn nhạcBeethoven is a famous composer.
ConcertBuổi hòa nhạcWe went to a live concert last night.
Vì một cộng đồng tốt đẹp hơn (For a Better Community)VolunteerTình nguyện viênShe works as a volunteer at the local hospital.
CharityTừ thiệnThe charity event raised a lot of money for the poor.
Community serviceDịch vụ cộng đồngCommunity service helps improve neighbourhoods.
Social workCông tác xã hộiSocial work involves helping people in need.
AwarenessNhận thứcRaising awareness about recycling is important.
PhilanthropyHoạt động từ thiệnPhilanthropy plays a key role in supporting communities.
Non-profitPhi lợi nhuậnNon-profit organisations focus on humanitarian goals.
Phát minh (Invention)InnovatorNhà sáng tạoThomas Edison was a great innovator.
PatentBằng sáng chếHe received a patent for his new invention.
BreakthroughĐột pháThe invention of the internet was a major breakthrough.
PrototypeNguyên mẫuThey are testing a prototype of the new device.
ResearchNghiên cứuResearch is essential for developing new technologies.
TechnologyCông nghệTechnology has transformed the way we live.
DiscoveryKhám pháThe discovery of penicillin changed medicine forever.
Bình đẳng giới (Gender Equality)EqualitySự bình đẳngGender equality is a fundamental human right.
DiscriminationSự phân biệt đối xửGender discrimination is illegal in many countries.
EmpowermentTrao quyềnEmpowering women is crucial for societal development.
StereotypeĐịnh kiếnGender stereotypes limit opportunities for both men and women.
Wage gapKhoảng cách lươngThe gender wage gap is still an issue in many workplaces.
InclusionSự hòa nhậpInclusion in the workplace is important for all employees.
AdvocacySự ủng hộAdvocacy for gender equality has increased in recent years.
Du lịch (Tourism)DestinationĐiểm đếnParis is a popular tourist destination.
ItineraryLịch trìnhOur itinerary includes visits to several famous landmarks.
AccommodationChỗ ởWe booked our accommodation online.
BackpackingDu lịch bụiBackpacking is a popular way to travel among young people.
SouvenirQuà lưu niệmI bought a souvenir from the local market.
Travel agencyĐại lý du lịchThe travel agency arranged our tour.
Cultural exchangeTrao đổi văn hóaCultural exchange programmes promote understanding between nations.
Sức khỏe (Health)Balanced dietChế độ ăn uống cân bằngA balanced diet is essential for good health.
ImmunityHệ miễn dịchExercise helps boost the immune system.
VaccinationTiêm chủngVaccination is important to prevent diseases.
Mental healthSức khỏe tinh thầnMental health awareness is increasing.
HygieneVệ sinhGood hygiene prevents illness.
Chronic illnessBệnh mãn tínhDiabetes is a common chronic illness.
TherapyLiệu phápPhysical therapy helps recover from injuries.
Các vấn đề môi trường (Environmental Issues)Global warmingSự nóng lên toàn cầuGlobal warming is caused by greenhouse gas emissions.
Carbon footprintDấu chân carbonReducing our carbon footprint is essential for the environment.
Endangered speciesLoài có nguy cơ tuyệt chủngEndangered species need protection to survive.
Ozone layerTầng ozoneThe ozone layer protects Earth from harmful UV rays.
DeforestationPhá rừngDeforestation has a negative impact on the climate.
Waste managementQuản lý chất thảiEffective waste management reduces pollution.
Renewable resourcesTài nguyên tái tạoWater and wind are renewable resources.
Các vấn đề xã hội (Social Issues)PovertyNghèo đóiPoverty is a major social issue worldwide.
UnemploymentThất nghiệpUnemployment rates are rising in many countries.
DiscriminationPhân biệt đối xửDiscrimination based on race or gender is unacceptable.
AddictionNghiện ngậpAddiction to drugs can ruin lives.
Human rightsQuyền con ngườiProtecting human rights is a global concern.
Social inequalityBất bình đẳng xã hộiSocial inequality can lead to conflict.
CrimeTội phạmCrime rates have increased in urban areas.
Thế giới đa văn hóa (A Multicultural World)DiversityĐa dạngCultural diversity enriches society.
IntegrationSự hòa nhậpIntegration of immigrants is a complex process.
MultilingualĐa ngôn ngữMany countries are becoming more multilingual.
HeritageDi sảnPreserving cultural heritage is important.
ToleranceLòng khoan dungTolerance towards different cultures is necessary.
IdentityBản sắcCultural identity is important for personal pride.
MigrationDi cưMigration has increased due to economic factors.
Đô thị hóa (Urbanisation)Urban sprawlSự mở rộng đô thịUrban sprawl can lead to environmental degradation.
InfrastructureCơ sở hạ tầngGood infrastructure is essential for city development.
Public transportGiao thông công cộngEfficient public transport reduces traffic congestion.
OverpopulationSự quá tải dân sốOverpopulation is a common problem in urban areas.
SkyscraperNhà chọc trờiSkyscrapers dominate the city skyline.
SuburbanThuộc ngoại ôMany families prefer suburban living.
IndustrialisationCông nghiệp hóaIndustrialisation has both positive and negative effects on urban areas.

 

Nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập những kiến thức đã học cũng như chuẩn bị sẵn sàng cho một năm học mới đầy hứng khởi, BTC IOE triển khai sự kiện: “Ready for school: Cùng IOE thi khảo sát chất lượng đầu năm” với những nội dung bổ ích cùng những phần thưởng hấp dẫn. Cùng tham gia sự kiện để ôn tập và củng cố kiến thức đầu năm học nhé!

 

Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về sự kiện tại ĐÂY.

 

BTC IOE sưu tầm và biên soạn