The life and soul of the party = ai đó là trung tâm của buổi tiệc
- She's the life and soul of the party.
Cô ấy là linh hồn của buổi tiệc.
let your hair down = thoải mái
- Go on! Let your hair down for once and have a good time.
Tiếp tục đi! Cứ thoải mái một lần và tận hưởng những giây phút vui vẻ.
- have a whale of a time = có một khoảng thời gian tuyệt vời.
We had a whale of a time at Sonia's birthday.
Chúng tôi đã rất vui trong dịp sinh nhật của Sonia.
- paint the town red = có một khoảng thời gian tuyệt vời
They painted the town red all weekend.
Suốt cuối tuần họ đã có những giây phút thật tuyệt vời.
- a party animal = người thích tiệc tùng
John is a real party animal. He's never at home.
John là người rất thích tiệc tùng. Anh ta chẳng bao giờ ở nhà cả.
- a wild child = người trẻ tuổi nhưng vô kỷ luật, bất cần đời
Emma is a bit of a wild child.
Emma còn trẻ mà có hơi bất cần đời.
- large it up (tiếng lóng Anh-Anh) = có khoảng thời gian vui vẻ
She larges it up at the weekend.
Cô ấy vui chơi thỏa thích vào cuối tuần.
- a social butterfly = người giao thiệp rộng
She's a bit of a social butterfly.
Cô ấy là người giao thiệp khá rộng rãi.
- be a laugh = bạn tốt
Eric's a bit of a laugh.
Eric là một người bạn cũng được.
- throw a party = tổ chức tiệc
We're throwing a party next Saturday.
Chúng tôi định tổ chức tiệc vào thứ Bảy tới.