Câu bị động (Passive voice) là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, BTC IOE tổng hợp các kiến thức cơ bản về câu bị động, giúp các bạn học sinh hiểu rõ cách sử dụng và vận dụng hiệu quả trong quá trình học tiếng Anh. Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
>>> THAM GIA SỰ KIỆN KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TẠI ĐÂY <<<
1. Câu bị động là gì?
Câu bị động được dùng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.
- Câu chủ động: S + V + O
- Câu bị động: O (tân ngữ của câu chủ động) + be + V(quá khứ phân từ) + (by + chủ ngữ).
Ví dụ:
- Chủ động: She writes a letter.
- Bị động: A letter is written (by her).
2. Cấu trúc câu bị động ở các thì phổ biến
Thì | Cấu trúc bị động | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + is/am/are + V(quá khứ phân từ) | The cake is made by John. |
Quá khứ đơn | S + was/were + V(quá khứ phân từ) | The cake was made by John. |
Tương lai đơn | S + will be + V(quá khứ phân từ) | The cake will be made by John. |
Hiện tại tiếp diễn | S + is/am/are being + V(quá khứ phân từ) | The cake is being made by John. |
Quá khứ tiếp diễn | S + was/were being + V(quá khứ phân từ) | The cake was being made by John. |
Hiện tại hoàn thành | S + has/have been + V(quá khứ phân từ) | The cake has been made by John. |
Quá khứ hoàn thành | S + had been + V(quá khứ phân từ) | The cake had been made by John. |
Câu bị động là một cấu trúc quan trọng, giúp đa dạng hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh cũng như tự tin hơn khi làm bài. Nhằm giúp các bạn học sinh chuẩn bị tốt nhất cho bài kiểm tra học kỳ 1, BTC IOE triển khai sự kiện: Kiểm tra học kỳ 1.
Cùng đón xem thông tin chi tiết tại ĐÂY.
BTC IOE sưu tầm và biên soạn