Hiphop Slang – Ngôn ngữ của đường phố (phần 2)
Th.năm, 19/01/2017, 07:00 Lượt xem: 22406

 Các từ chỉ địa điểm

* areous – area

* crib – nơi cư trú (không được chính quyền bảo hộ/quản lý)

* hood - neighborhood – địa bàn, khu vực sống

* bodega - cửa hàng nhỏ

* the shops - nơi mua sắm

* ghetto: khu ổ chuột, nơi có tỉ lệ tội phạm cao

 

Các số hiệu – mã số

* 411 - thông tin, xuất phát từ số điện thoại của dịch vụ tra cứu thư mục điện thoại ở Mỹ 

* 420 - cần sa, xuất phát từ mã cảnh sát được sử dụng cho tội tàng trữ hoặc sử dụng cần sa/ma túy 

* 5-0 - cớm (từ show truyền hình Hawaii Five-O) 

* 808 - mã cảnh sát dùng cho ô nhiễm tiếng ồn quá mức trong các party, ở Mỹ thường các party tại nhà hoặc các địa điểm không có giấy phép bật nhạc quá to sẽ bị hàng xóm gọi điện báo cớm đến dẹp. 

* 730 – ám chỉ ai đó điên khùng, tâm thần; theo một bài phỏng vấn của tạp chí The Sources, thuật ngữ này xuất phát từ việc 7:30 là giờ bệnh nhân bệnh viện tâm thần phải uống thuốc điều trị. 

* 187 - giết người

 

Các khái niệm

* benjamins – liên quan đến những hóa đơn 100 dollar(Hình ảnh tổng thống Mỹ Benjamin Franklin được in trên tờ tiền 100$)  Ví dụ: “It’s all about the

benjamins”.

* bling bling - đồ trang sức đắt tiền hoặc các tài sản cá nhân đắt tiền khác, xuất phát từ âm thanh tưởng tượng của kim loại sáng lấp lánh hay các bề mặt sáng bóng khác.

* bo janglin’ – stupid, không chú ý.

* busted - ugly nigga, “Yo’ girl is busted.”

* dope - cool, tight

* dime - một người phụ nữ rất hấp dẫn, 10 điểm/10

* fly -hấp dẫn, gợi cảm “She is so fly.”

* koolin’ it – kickin’ it: thư giãn

* kickin’ - hấp dẫn “Those rims are kickin.”

* straight – okay/không lệch lạc về giới tính

* the shit – tuyệt vời. “That man is the shit.”

* tight - hấp dẫn, hay, đẹp “This song is tight.”

* wack – dở/tệ “This relationship is totally wack.”

*FOB: Fresh off boat - chỉ những người vượt biên sang Mỹ bằng tàu biển/chỉ mấy thằng mới chân ướt chân ráo đến/mấy thằng gà mờ

 

 

Danh từ chỉ người

* boo – boy/girlfriend, beau – người yêu, bồ

* boyz - bạn bè  cùng hội/ băng đảng

* brurva – người quen nh nam

* crew - băng nhóm – như boyz

* haps –  mẹ

* homie, homey, homeboy - bạn bè

* peeps - people, người quen

* shorty - girl

*dawg: bạn bè thân thiết/ homies

* jakes: cớm

*dickhead: người ngớ ngẩn về cả ngoại hình và trí tuệ

 

Các cụm từ

* da bomb - the bomb, có nghĩa là very cool, rất hấp dẫn, tuyệt vời – cách nói này đã khá cũ/ Ví dụ: “Wooow! That wuz da bomb!”

* my bad - my mistake- lỗi, sai lầm của tôi

* off the hook, off the chain – tuyệt vời/ khó tin/ ngoài sức tưởng tượng

* peace out – lời chào tạm biệt – đồng nghĩa với good bye – khi nói peace out, người nói thường nắm tay đấm nhẹ vào ngực 2 lần rồi giờ tay hình chữ V

* school ya – dạy cho ai đó về một việc gì đó, dành chiến thắng  trong một cuộc đối đầu

* sku me - excuse me – (thán từ) Xin lỗi

* whas goin’ down? - what are we doin` tonight?

* what tha dilly yo? - what is going on?

* what up? – Hello, how are you? – lời chào của dân Hiphop

* word up - got that straight, that’s right, hoặc how’s it going? – thường biểu lộ sự nhất trí

* Holla - cách nói khác của what’s up/ đôi khi được sử dụng để kết thúc cuộc nói chuyện

*Imma (1)- viết tắt của I going to do sth – tao sắp làm cái gì đó (Ví dụ Imma be the best)

*Imma (2) – viết tắt của I am a – Ví dụ (Imma Heartbreaker)