Bước vào năm học mới, các bạn học sinh cần ôn tập những kiến thức đã học để sẵn sàng cho những bài học mới. Với môn tiếng Anh, việc nắm vững những chủ điểm từ vựng cơ bản sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong các giờ học và giao tiếp với thầy cô, bạn bè. Dưới đây là một số chủ điểm từ vựng mà các bạn học sinh Tiểu học cần lưu ý ôn tập.
>>> THÔNG TIN CHI TIẾT SỰ KIỆN READY FOR SCHOOL TẠI ĐÂY <<<
Chủ Điểm Từ Vựng | Từ Vựng | Giải Nghĩa (Tiếng Việt) | Ví dụ |
Gia đình (Family) | Father | Bố | My father is very kind. |
Mother | Mẹ | I love my mother. | |
Brother | Anh/Em trai | My brother is ten years old. | |
Sister | Chị/Em gái | My sister likes to read books. | |
Grandfather | Ông | My grandfather has a big garden. | |
Grandmother | Bà | I visit my grandmother every weekend. | |
Trường học (School) | Teacher | Giáo viên | My teacher is very friendly. |
Student | Học sinh | I am a student in grade 3. | |
Classroom | Phòng học | Our classroom is colourful. | |
Desk | Bàn học | I have books on my desk. | |
Book | Sách | I like reading storybooks. | |
Pencil | Bút chì | I write with a pencil. | |
Đồ dùng học tập (School Supplies) | Eraser | Cục tẩy | I use an eraser to correct mistakes. |
Ruler | Thước kẻ | I draw straight lines with a ruler. | |
Notebook | Vở | I write my homework in a notebook. | |
Crayon | Bút màu sáp | I like colouring with crayons. | |
Sharpener | Gọt bút chì | I use a sharpener to sharpen my pencil. | |
Bag | Cặp sách | I carry my books in my school bag. | |
Động vật (Animals) | Dog | Chó | My dog loves to play fetch. |
Cat | Mèo | The cat is sleeping under the chair. | |
Bird | Chim | Birds sing beautifully in the morning. | |
Fish | Cá | I have a goldfish in a bowl. | |
Elephant | Voi | Elephants are the largest land animals. | |
Lion | Sư tử | The lion is known as the king of the jungle. | |
Màu sắc (Colours) | Red | Đỏ | My favourite colour is red. |
Blue | Xanh dương | The sky is blue. | |
Green | Xanh lá cây | Grass is green. | |
Yellow | Vàng | Bananas are yellow. | |
Pink | Hồng | She has a pink dress. | |
Black | Đen | The cat is black. | |
Thời tiết (Weather) | Sunny | Nắng | It is sunny today. |
Rainy | Mưa | I like to read books when it's rainy. | |
Cloudy | Mây | The sky is cloudy. | |
Windy | Gió | It is windy outside. | |
Snowy | Tuyết | We can make a snowman when it's snowy. | |
Hot | Nóng | It is very hot in the summer. | |
Đồ chơi (Toys) | Doll | Búp bê | She plays with her doll every day. |
Ball | Quả bóng | We play football with a ball. | |
Car | Xe hơi | He has a toy car collection. | |
Kite | Diều | We fly a kite in the park. | |
Teddy bear | Gấu bông | My teddy bear is very soft. | |
Puzzle | Trò chơi ghép hình | I enjoy solving puzzles. | |
Thức ăn (Food) | Apple | Táo | I eat an apple every morning. |
Banana | Chuối | Monkeys like bananas. | |
Bread | Bánh mì | I eat bread for breakfast. | |
Milk | Sữa | I drink milk every night. | |
Rice | Cơm | We eat rice for lunch. | |
Chicken | Gà | My favourite food is fried chicken. | |
Ngày trong tuần (Days of the Week) | Monday | Thứ Hai | School starts on Monday. |
Tuesday | Thứ Ba | I have art class on Tuesday. | |
Wednesday | Thứ Tư | We play sports on Wednesday. | |
Thursday | Thứ Năm | My music lesson is on Thursday. | |
Friday | Thứ Sáu | We watch a movie on Friday. | |
Saturday | Thứ Bảy | I go to the park on Saturday. | |
Sunday | Chủ Nhật | Sunday is a day to relax. | |
Thời gian (Time) | Morning | Buổi sáng | I wake up early in the morning. |
Afternoon | Buổi chiều | We have lunch in the afternoon. | |
Evening | Buổi tối | We watch TV in the evening. | |
Night | Ban đêm | The stars shine at night. | |
Today | Hôm nay | Today is a good day. | |
Tomorrow | Ngày mai | Tomorrow is my birthday. | |
Quần áo (Clothes) | Shirt | Áo sơ mi | I wear a shirt to school. |
Dress | Váy | She is wearing a red dress. | |
Trousers | Quần dài | He wears trousers in the winter. | |
Shoes | Giày | My shoes are new. | |
Hat | Mũ | I wear a hat when it's sunny. | |
Jacket | Áo khoác | I put on my jacket when it's cold. | |
Cơ thể người (Body Parts) | Head | Đầu | I wear a hat on my head. |
Hand | Tay | I write with my right hand. | |
Foot | Bàn chân | My foot hurts. | |
Eye | Mắt | I have two eyes. | |
Ear | Tai | She has small ears. | |
Nose | Mũi | He has a long nose. |
Nhằm giúp các bạn học sinh ôn tập những kiến thức đã học cũng như chuẩn bị sẵn sàng cho một năm học mới đầy hứng khởi, BTC IOE triển khai sự kiện: “Ready for school: Cùng IOE thi khảo sát chất lượng đầu năm” với những phần quà hấp dẫn. Cùng tham gia sự kiện để ôn tập và củng cố kiến thức đầu năm học nhé!
Cùng tham Gia sự kiện tại ĐÂY.
BTC IOE sưu tầm và biên soạn