Những điều kỳ thú về tiếng Anh
Th.tư, 28/12/2016, 07:00 Lượt xem: 12407

1. YY U R YY U B I C U R YY 4 ME

Chuỗi kí tự trên có nghĩa là: Too wise you are, too wise you be, I see you are too wise for me. [Càng hiểu biết nhiều, bạn sẽ càng khôn ngoan, Tôi thấy bạn quá thông thái so với tôi.]

2. Ý nghĩa của những chữ viết tắt

AKA : Also known as [tên gọi khác] ASAP: As soon as possible [càng sớm càng tốt] DVD: Digital versatile disk [đĩa kĩ thuật số] ETA: Estimated time of arrival [thời gian đến dự kiến]

ISP: Internet service provider [nhà cung cấp dịch vụ internet] MRSA: Methicillin reistant staphylococcus aureus [tụ cầu khuẩn vàng kháng trụ sinh] NB: Nota Bene [xin lưu ý]

RSVP: Répondez s'il vous plait [xin hãy hồi âm] TWAIN: Technology without any interesting name [công nghệ k tên] [nghe bựa bựa sao ý] FIFO: First in first out [vào trước ra trước]

AWOL: Absent without leave [vắng mặt không có phép] BYO: Bring your own [tự thân vận động] TBC: To be confimed [xác nhận sau] SWAT: Special weapons and tactics [vũ khí và âm mưu đặc biệt] SCUBA: Self-contianed underwater breathing apparatus [dụng cụ thở dưới nước độc lập]

3. Con vật và loài vật trong tiếng Anh

Dog [con chó]-Canine[loài chó] Cat[con mèo]-Feline[loài mèo] Cow[con bò]-Bovine[loài bò] Sheep[con cừu]-Ovine[loài cừu]

Pig[con lợn]-Porcine[loài lợn] Bear[con gấu]-Ursine[loài gấu] Horse[con ngựa]-Enquine[loài ngựa] Fox[con cáo]-Vulpine[loài cáo]

Rabbit/Hare[con thỏ]-Leporine[loài thỏ] Duck[con vịt]-Anatine[loài vịt] Snake[con rắn]-Sẻpntine[loài rắn] Deer[con hươu, nai]-Cervine[loài hươu, nai]

Dolphin[con cá heo]-Delphine[loài cá heo] Seal[con hải cẩu]-Phocine[loài hải cẩu] Elephant[con voi]-Elephantine[loài voi] Weasel[con chồn]-Mustelin[loài chồn]

4. Từ trước ra sau

Palindrome nghĩa là một từ hoặc một cụm từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau. Ví dụ:

1. I, madam, I made radio. So I dared. Am I mad, am I? --> I, ma dam, I ma de radio. S o I dar ed. Am I mad, am I? [Tôi, vâng thưa quý bà, chính tôi đã làm ra cái radio. Tôi đã dám làm vậy. Tôi có điên không nhỉ?]

2. Neil, an alien? --> Neil, a n a lien? [Neil, một người ngoài hành tinh?]

3. Marge lets Norah see Sharons telegram. --> Marge let sNorah see S haron s tel egram. [Marge để cho Norah xem bức điện tín của Sharon.]

4. Was it a bat I saw? --> Was i t a b a t I saw? [Đó có phải cú đánh mà tôi được chứng kiến không?]

5. Madam, I'm Adam. --> Mada mI' 'm Adam. [Thưa bà, tôi tên Adam.]

5. Một số trường hợp đặc biệt khi chuyển từ số ít sang số nhiều

graffito - graffiti phenomenon - phenonmena die - dice datum - data medium - media

attena - attennae fungus - fungi ox - oxen formula -> formulas/formulae succubus -> succubi