Phương tiện giao thông trong tiếng Anh
Th.ba, 11/10/2016, 07:00 Lượt xem: 11457

Bài viết sau sẽ liệt kê và giải thích một số phương thức giao thông mà bạn có thể sử dụng.

 

Đường hàng không

 

• Airplane/Plane – máy bay

• Glider – tàu lượn


• Helicopter – trực thăng


• Jet – máy bay phản lực.


Mặt đất

• Bicycle – xe đạp


• Bus – xe buýt


• Car – xe hơi, ô tô


• Coach (tiếng Anh – Anh) – xe buýt đường dài, xe khách

                           

• Lorry (tiếng Anh – Anh) – xe tải

• Minicab/Cab – xe taxi, xe cho thuê


• Motorbike/Motorcycle – xe gắn máy

• Taxi – xe taxi

• Train – tàu

• Truck (tiếng Anh – Mỹ): xe tải


Dưới mặt đất

• Tube – tàu điện ngầm ở London (như ‘London Underground’).

• Underground – tàu điện ngầm


Đường thủy

• Boat – thuyền.

• Ferry – phà


• Hovercraft – tàu di chuyển nhờ đệm không khí

• Speedboat – tàu siêu tốc