Sự khác nhau giữa một số cặp từ và nhóm từ
Th.tư, 28/09/2011, 23:03 Lượt xem: 5902

Mời các bạn tham khảo một số cặp từ (cụm từ) sau:


1. "Abnormal" (a) và "Subnormal" (a)

* Abnormal: tính từ, dùng cho những thứ khác với bình thường.

Ví dụ:

Many consider that global warming has resulted in abnormal weather condition. (Nhiều người tin rằng hiện tượng nóng lên toàn cầu đã dẫn đến sự thay đổi điều kiện thời tiết.)

* Subnormal: tính từ, dùng cho những sự vật, hiện tượng ở dưới mức bình thường.

Ví dụ:

Many winters have subnormal temperatures. (Nhiệt độ nhiều khi trở nên thất thường vào mùa đông.)

2. "Satisfying" (a) và "Satisfactory" (a)

* Satisfying: (chỉ một sự việc) làm ai vui, làm ai hài lòng.

Ví dụ:

A satisfying gift for mum from son. (Một món quà của cậu con trai khiến người mẹ vui lòng - Trong TH này, bản thân món quà chưa hẳn đã là một món quà đúng sở thích của người mẹ.)

* Satisfactory: thỏa đáng, ai cũng hài lòng hoặc cũng phải hài lòng (=good).

Ví dụ:

A satisfactory result. (Một kết quả như ý muốn.)

3. “Damage” (n) và “Damages” (ns):

* Damage: danh từ, số ít, mang nghĩa sự phá hoại

* Damages: danh từ, số nhiều, mang nghĩa tiền bồi thường.

4. "Read loudly" và "Read aloud":

* Read loudly: đọc to.

Ví dụ:

Could you please read more loudly? (Làm ơn đọc to hơn một chút được không?)

* Read aloud: đọc thành tiếng.

Ví dụ:

The teacher wants a student to read the passage aloud. (Cô giáo mời một học sinh đọc to đoạn văn.)

5. "Imaginary" (a), "Imaginative" (a) và "Imaginable" (a):

* Imaginary: (dùng cho sự việc) hư cấu, không có thật.

Ví dụ:

What you just said is merely imaginary. (Những gì anh vừa nói hoàn toàn là bịa đặt.)

* Imaginative: (dùng để chỉ con người) giàu óc tưởng tượng

Ví dụ:

An imaginative designer. (Một nhà thiết kế rất có óc tưởng tượng)

* Imaginable: có thể tưởng tượng, hình dung được

Ví dụ:

Ice cream of every imaginable flavor. (Các loại kem với đầy đủ các thứ hương vị trên đời.)

6. "Respectable" (a), "Respected" (a), "Respective" (a) và "Respectful" (a)

* Respectful: lễ phép, kính trọng, thường chỉ thái độ của một người đối với một người khác hoặc với một sự việc nào đó; tính từ này hay đi kèm với giới từ to/ towards somebody hoặc of something.

Ví dụ:

You are expected to be respectful to/ towards your grandparents. (Bạn nên tôn trọng ông bà của bạn).

* Respected: đáng kính nể.

Ví dụ: A respected man.

* Respectable: đàng hoàng, đứng đắn, thường dùng để chỉ sự vật cụ thể như trang phục, quần áo.

* Respective: riêng rẽ (= particular)