Sau đây là danh sách những thuật ngữ và từ viết tắt mà bạn có thể gặp khi tìm một căn hộ mới
A
ac,a/c - air conditioning – điều hòa
alc- alcove- hốc tường
adj- adjacent- gần kề, liền kề
amen - amenities –tiện nghi
appl - appliances- thiết bị
B
bir - built-in wardrobe- tủ tường
br, bdr - bedroom – phòng ngủ
bth - bathroom – phòng tắm
bv - brick veneer – bề mặt gạch
b/yrd, b/yd - backyard- sân sau
C
char - character – đặc điểm
cl or cls - close – gần
cple - couple - đôi
cpts - carpets – thảm
c/yard or crt yd - court yard - sân
D
dble - double - đôi / kép
dec - decorated – trang trí
dist - distance – khoảng cách
dup- duplex - đôi
E
encl - enclosed – tường rào
ens - established – chính thức thiệt lập , xác minh
est - ensuite – đầy đủ vật dụng
exc- excellent – xuất sắc, tốt
exec- executive – quản trị
F
feats - features – đặc điểm
f/f- fully furnished – được trang bị đầy đủ
fl - flat – căn hộ
f/place - fire place- lò sưởi
f/way - freeway- đường cao tốc
gdn - garden- vườn
g/flat - ground floor flat – căn hộ tầng trệt
g/g- girl or guy – nữ hoặc nam
gge -garage- ga ra ô tô
grnd - ground – mặt đất
hse - house - căn nhà
htg -heating – hệ thông sưởi
hws - hot water system – hệ thống nước nóng
inc/incl - Included – bao gồm
inform - Informal – không nghi thức, thân mật
insul - Insulation – cách biệt
kit - kitchen – nhà bếp
kitchnt - kitchenette – bếp nhỏ
loc/locn - location – địa điểm
l/fee - letting fee – lệ phí / tiền thuê
lge - large – rộng lớn
lnge - lounge – phòng khách
l/term - long term (lease) – dài hạn ( cho thuê)
maint - maintenance – bảo trì
mod - modern – hiện đại
mid - middle- ở giữa
neut - neutral – trung bình
nbhd - neighborhood – hàng xóm
nr - near – gần
n/smk - non-smoker – người không hút thuốc
O
ofp - open fire place – hệ thống sưởi mở
o/looking - over looking- có tầm nhìn
ono - or nearest offer (referring to the amount of money they will accept for the property) - hoặc gần bằng ( liên quan đến khoản tiền chấp nhận đối với tài sản)
opp - opposite- đối diện
osp - off street parking – chỗ đậu xe trên phố ngang
P
pcm - per calendar month – tính theo tháng
p/f - partly furnished – được trang bị một phần
pk or pkng - parking – bãi đỗ xe
pm - per month- theo tháng, trong một tháng
pw - per week- theo tuần, trong một tuần
quad - quadruplex- bộ bốn, bộ tứ
qual - quality – chất lượng
r/e - real estate agent – đại lý / dịch vụ nhà đất
refs - references- người giới thiệu
refurb - refurbished – đã tân trang
ren or renov - renovated – đã cải tiến / nâng cấp
req’d - required – đòi hỏi, yêu cầu
s/cont - self contained
sm - small – nhỏ
smkr - Smoker- người hút thuốc, khu vực hút thuốc
s/r - single room – phòng đơn
soac - spacious – rộng rãi
t/hse or t/h -town house double
t/out - throughout
terr - terrace
trans -transport
undrgrnd- underground – ngầm, dưới đất
u/f or unfurn - unfurnished- không được trang bị
upstrs - upstairs – tầng trên
uti - utilities- các vật dụng
uni - university- trường đại học
V
vw - view - tầm nhìn
wc - water closet (toilet/restroom) - nhà vệ sinh
wir - walk in wardrobe – tủ quần áo to
w/mach - wall-to-wall carpets – thảm phủ kín sàn
w/: - with- cùng với. có
ww crpt - washing machine – máy giặt
yo - years old- tuổi
yrd - yard – sân