Từ vựng chủ đề mùa xuân
Th.ba, 30/01/2018, 15:24 Lượt xem: 5329

Breeze /briːz/ (noun): Gió nhẹ

Nest nest/ (noun): Tổ chim

Bloom /bluːm/: Hoa nở

Rose /rəʊz/ (noun): Hoa hồng

Thaw /θɔː/(verb): Băng tan

Spring /sprɪŋ/ (noun): mùa xuân

Humid /ˈhjuːmɪd/ (adj): Ẩm ướt

Shower /ˈʃaʊə(r)/ (noun): Mưa xuân

Sun-kissed /ˈsʌn kɪst/ (adj): Nắng lên

New Year’s Eve /ˌnjuː jɪəz ˈiːv/ (noun): Giao thừa

Peach blossom (noun) : Hoa đào


Apricot blossom (noun) : Hoa mai

Kumquat tree (noun) : Cây quất


Lunar New Year (noun): Tết nguyên đán

The New Year (noun): Năm mới

Chúc các bạn học tốt!

(Nguồn: ocean.edu.vn)