Temperature – /ˈtem.pɚ.ə.tʃɚ/: nhiệt độ
Thermometer – /θɚˈmɑː.mə.t̬ɚ/: nhiệt kế
Degrees Fahrenheit (°F) – /dɪˈɡriːz.ˈfær.ən.haɪt/: độ F (dùng ở Mỹ)
Degrees Celsius (°C) – /dɪˈɡriːz.ˈsel.si.əs/: độ C (các quốc gia khác ngoài Mỹ)
Hot – /hɑːt/: nóng
Warm – /wɔːrm/: ấm áp
Cool – /kuːl/: mát mẻ
Cold – /koʊld/: lạnh
Freezing – /ˈfriː.zɪŋ/: lạnh cóng
Boiling – /ˈbɔɪ.lɪŋ/: rất nóng
Humid – /ˈhjuː.mɪd/: ẩm thấp
Muggy – /ˈmʌɡ.i/: nóng và ẩm thấp
Scorching – /ˈskɔːr.tʃɪŋ/: nóng cháy
Stifling – /ˈstaɪ.fəl.ɪŋ/: nóng ngộp thở
Sweltering – /ˈswel.tɚ.ɪŋ/: oi ả mệt mỏi
Một số mẫu câu tham khảo
What’s the temperature?
Nhiệt độ thế nào?
It’s hot. The temperature is about 39°C.
Nóng lắm. Nhiệt độ khoảng 39°C.
It was cold yesterday.
Trời hôm qua lạnh.
It will be warm tommorow.
Trời ngày mai sẽ ấm áp.
It’s 22 °C.
Nhiệt độ khoảng 22°C.
It’s minus 4°C.
Nhiệt độ âm 4°C.
The water boils at 100°C (212 °F) and freezes at 0°C (37°F)
Nước sôi ở 100°C (212 °F) và đóng băng ở 0°C (37°F)
The normal body temperature is 37°C (98.6°F).
Nhiệt độ thân thể người bình thường là 37°C (98.6°F)
Theo Vocabulary.cl
Thiên Cầm biên dịch