120 tính từ mô tả người
Th.năm, 31/07/2014, 09:00 Lượt xem: 7468
120 tính từ diễn tả trạng thái của người dưới đây được chia theo cặp đối nghĩa để giúp các em học sinh dễ học và dễ thuộc. Các em hãy thường xuyên sử dụng các tính từ để diễn tả ý của mình một cách rõ ràng hơn nhé!

1. Tall: Cao

2. Short: Thấp



3. Big: To, béo

4. Fat: Mập, béo

5. Thin: Gầy, ốm



6. Clever: Thông minh

7. Intelligent: Thông minh

8. Stupid: Đần độn

9. Dull: Đần độn



10. Dexterous: Khéo léo

11. Clumsy: Vụng về



12. Hard-working: Chăm chỉ

13. Diligent: Chăm chỉ

14. Lazy: Lười biếng



15. Active: Tích cực

16. Potive: Tiêu cực



17. Good: Tốt

18. Bad: Xấu, tồi



19. Kind: Tử tế

20. Unmerciful: Nhẫn tâm

21. Blackguardly: Đểu cáng, đê tiện



22. Nice: Tốt, xinh

23. Glad: Vui mừng, sung sướng

24. Bored: Buồn chán



25. Beautiful: Đẹp

26. Pretty: Xinh, đẹp

27. Ugly: Xấu xí



28. Graceful: Duyên dáng

29. Unlucky: Vô duyên



30. Cute: Dễ thương, xinh xắn

31. Bad-looking: Xấu



32. Love: Yêu thương

33. Hate: Ghét bỏ



34. Strong: Khoẻ mạnh

35. Weak: Ốm yếu



36. Full: No

37. Hungry: Đói

38. Thirsty: Khát



39. Naive: Ngây thơ

40. Alert: Cảnh giác



41. Keep awake: Tỉnh táo

42. Sleepy: Buồn ngủ



43. Joyful: Vui sướng

44. Angry, mad: Tức giận



45. Young: Trẻ

46. Old: Già



47. Healthy, well: Khoẻ mạnh

48. Sick: Ốm



49. Polite: Lịch sự

50. Impolite: Bất lịch sự



51. Careful: Cẩn thận

52. Careless: Bất cẩn



53. Generous: Rộng rãi, rộng lượng

54. Mean: Hèn, bần tiện



55. Brave: Dũng cảm

56. Afraid: Sợ hãi

57. Courage: Gan dạ, dũng cảm

58. Scared: Lo sợ



59. Pleasant: Dễ chịu

60. Unpleasant: Khó chịu



61. Frank: Thành thật

62. Trickly: Xảo quyệt, dối trá



63. Cheerful: Vui vẻ

64. Sad: Buồn sầu



65. Liberal: Phóng khoáng, rộng rãi, hào phóng

66. Selfish: Ích kỷ



67. Comfortable: Thoải mái

68. Inconvenience: Phiền toái, khó chịu



69. Convenience: Thoải mái,

70. Worried: Lo lắng



71. Merry: Sảng khoái

72. Tired: Mệt mỏi



73. Easy-going: Dễ tính

74. Difficult to please: Khó tính



75. Fresh: Tươi tỉnh

76. Exhausted: Kiệt sức



77. Gentle: Nhẹ nhàng

78. Calm down: Bình tĩnh

79. Hot: Nóng nảy



80. Openheard, openness: Cởi mở

81. Secretive: Kín đáo



82. Passionate: Sôi nổi

83. Timid: Rụt rè, bẽn lẽn

84. Sheepish: e thẹn, xấu hổ



85. Shammeless: Trâng tráo

86. Shy: Xấu hổ



87. Composed: Điềm đạm

88. Cold: Lạnh lùng



89. Happy: Hạnh phúc

90. Unhappy: Bất hạnh

91. Hurt: Bị xúc phạm, tổn thương, đau khổ



92. Lucky: May mắn

93. Unlucky: Bất hạnh



94. Rich: Giàu có

95. Poor: Nghèo khổ



96. Smart: Lanh lợi

97. Uneducated: Ngu dốt



98. Sincere: Chân thực

99. Deceptive: Dối trá, lừa lọc



100. Patient: Kiên nhẫn

101. Impatient: Không kiên nhẫn



102. Dumb: Câm

103. Deaf: Điếc

104. Blind: Mù



105. Honest: Thật thà. Trung thực

106. Dishonest: Bất lương, không thật thà



107. Fair: Công bằng

108. Unpair: Bất công



109. Glad: Vui mừng

110. Upset: Bực mình



111. Wealthy: Giàu có

112. Broke: Túng bấn

113. Friendly: Thân thiện

114. Unfriendly: Khó gần



115. Hospitality: Hiếu khách

116. Discourteous: Khiếm nhã, bất lịch sự



117. Lovely: Dễ thương, đáng yêu

118. Unlovely: Khó, ưa không hấp dẫn



119. Truthful: Trung thực

120. Cheat: Lừa đảo