Bốn mẹo giao tiếp tiếng Anh như người bản ngữ
Th.hai, 16/11/2020, 09:50 Lượt xem: 5042

Đừng chỉ sử dụng từ 'good' hay 'not' mà hãy tìm kiếm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa để câu nói của bạn trở nên thú vị hơn.

1. Sử dụng từ đồng nghĩa

Bạn có một ngày làm việc tuyệt vời. Nếu ai đó hỏi cảm nhận, bạn sẽ nói gì? Câu trả lời có thể là "I feel good", "I feel great", "I am so happy", "I am fanstatic" (Tôi cảm thấy tốt/hạnh phúc/tuyệt vời). Tất cả đều đúng. Mỗi câu trả lời sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc có nghĩa tương tự trong tiếng Anh.

Học từ đồng nghĩa là cần thiết để phát triển từ vựng. Chúng cho phép bạn thể hiện bản thân theo cách đa dạng và thú vị hơn. Từ đồng nghĩa cũng giúp người nói tiếng Anh bản ngữ dễ hiểu vì họ thường sử dụng các từ tương tự thay thế cho nhau khi nói hoặc viết.

Chỉ cần lưu ý rằng có một số cặp từ mang nghĩa tương tự nhưng không phải lúc nào cũng có thể thay thế cho nhau. Ví dụ, từ đồng nghĩa với "commute" là "travel". Cả hai đều đúng trong bối cảnh đi làm vào buổi sáng. Bạn có thể nói "I commute to work by bus" hay "I travel to work by bus" đều được.

Tuy nhiên, sử dụng từ "commute" trong tình huống khác lại không đúng vì từ "commute" được sử dụng khi bạn đang đi làm. Sử dụng nó trong bất kỳ tình huống nào khác như "I commute to the beach for a holiday" là không chính xác.

Dù vậy, không cần quá lo lắng về điều này vì bạn có thể dễ dàng biến việc luyện tập từ đồng nghĩa trở thành một phần trong thói quen hàng ngày tại nhà. Chẳng hạn, bạn có thể dán một số giấy nhớ lên cửa sổ. Mỗi khi đi qua, hãy dừng lại và quan sát thời tiết, viết một từ mô tả vào giấy nhớ sao cho các từ mô tả thời tiết xấu và tốt ở hai tờ khác nhau.

Mỗi ngày, bạn lại viết thêm một từ đồng nghĩa mô tả thời tiết vào những tờ giấy đó. Khi đã có ngân hàng lớn từ đồng nghĩa về thời tiết, hãy chuyển sang một hoạt động với đồ vật và chủ đề khác xung quanh nhà.

Tuy nhiên, đừng cố gắng nhớ quá nhiều từ đồng nghĩa cùng một lúc mà chỉ dừng lại ở 1-2 từ để nhớ từng từ và hiểu rõ hơn về nghĩa của chúng.

 

2. Bỏ từ 'Not', tìm các từ trái nghĩa

Bạn có lạm dụng từ "not" để mô tả điều gì đó ngược lại không, ví dụ "not good" (không tốt), "not happy" (không vui)? Tại sao bạn không dùng từ "bad" (tồi tệ), "sad" (buồn bã) thay thế?

Từ trái nghĩa làm nổi bật những đặc điểm khác nhau của sự vật. Chúng so sánh các đối tượng, hành động và cảm giác, cho phép bạn mô tả chính xác hơn thay vì dựa vào từ "not" mọi lúc.

Một số cặp từ trái nghĩa phổ biến mà bạn có thể đã quen thuộc bao gồm: "happy - sad" (vui - buồn), "confident - nervous" ( tự tin - hồi hộp) hay "hot - cold" (nóng - lạnh), "light - dark" (sáng - tối).

Tuy nhiên, vẫn có nhóm từ trái nghĩa nhưng không rõ ràng, ví dụ từ "overwhelmed" (choáng ngợp). Bạn có thể sử dụng một số từ đối lập, chẳng hạn "calm" (bình tĩnh) nhưng không có từ nào có thể tạo nên một cặp từ trái nghĩa rõ ràng với "overwhelmed".

Vì vậy, điều quan trọng cần nhớ là các từ trái nghĩa đôi khi có thể mang tính chủ quan (dựa trên ý kiến cá nhân). Cũng như các từ đồng nghĩa, hãy luyện tập sử dụng từ trái nghĩa bất cứ khi nào có thể và đừng quá khắt khe với bản thân nếu gặp khó khăn trong thời gian đầu.

3. Sử dụng phép so sánh, ví von

Thỉnh thoảng bạn sẽ nghe thấy những câu như "She eats like a bird" (Cô ấy ăn như chim, mô tả cô ấy ăn không nhiều) hoặc "He snores like a chainsaw" (Anh ấy ngáy như cưa máy, tức ngáy to). Anh ấy thực sự không ngáy to như vậy. Chỉ là người nói đang sử dụng một cách nói ví von hoặc so sánh hai khái niệm bằng cách sử dụng "like" hay "as".

Thoải mái với những sự ví von sẽ ngay lập tức giúp bạn nói trôi chảy hơn. Chúng cho thấy bạn có sự hiểu biết nâng cao về các phép so sánh trong tiếng Anh cũng như từ vựng liên quan. Chúng đặc biệt hữu ích nếu bạn dự định học trong môi trường nói tiếng Anh vì các ví von như vậy được tìm thấy trong văn học Anh và thậm chí ở các văn bản phi hư cấu.

Có rất nhiều ví von được sử dụng phổ biến bởi người bản ngữ như "Light as a feather" (Nhẹ như lông, tức rất nhẹ), "Fits like a glove" (Vừa vặn như một chiếc găng tay, chỉ sự vừa vặn đến hoàn hảo), "Eats like a pig" (Ăn như một con lợn, tức ăn nhiều), "Hot as the sun" (Nóng như mặt trời, tức rất nóng), "Clear as crystal" (Rõ như pha lê, ý chỉ sự hiển nhiên, dễ hiểu).

4. Nhân hóa danh từ tiếng Anh

"That slice of cake is calling my name" (Miếng bánh đó đang gọi tên tôi). Miếng bánh không hề biết gọi nhưng người nói đã nhân hóa, biến miếng bánh có khả năng như con người. Cách nói này giúp tiếng Anh trở nên sống động hơn.

Nhân hóa nghĩa là miêu tả những danh từ không phải con người với những phẩm chất, hành động giống con người. Các cụm từ được nhân hóa có lẽ phổ biến hơn bạn nghĩ trong tiếng Anh bởi người bản ngữ sử dụng phép nhân hóa ở mọi nơi. Nhận biết các cụm từ được nhân cách hóa là cần thiết để loại bỏ thông tin sai lệch khi đọc, viết và trò chuyện bằng tiếng Anh.

Một số câu nói tiếng Anh phổ biến sử dụng nhân hóa như "The wind is howling" (Gió hú, chỉ gió thổi rất mạnh, gây ồn ào), "The plants are thirsty" (Cây bị khát, tức cây cần được tưới nước). Nhân hóa sẽ giúp bạn thu hút sự chú ý của mọi người.

Dương Tâm (theo FluentU)