|
napkin /ˈnæp.kɪn/ - khăn ăn napkin ring /ˈnæp.kɪn rɪŋ/ - vòng dây buộc khăn ăn / |
table /ˈteɪ.bl/ table cloth /ˈteɪ.bļ.klɒθ/ - vải trải bàn |
cup /kʌp/ - tách, chén saucer /ˈsɔː.səʳ/ - đĩa |
ladle /ˈleɪ.dl/ - cái muôi |
|
tongs /tɒŋz/ - cái kẹp |
pitcher /ˈpɪtʃ.əʳ/ - bình rót |
bottle /ˈbɒt.ļ/ -cái chai cork /kɔːk/ - nút, nắp chai |
bottle cap /ˈbɒt.ļ kæp/ -nút chai mềm (thường lót dưới nắp chai bia, đồ uống cần đóng kín) |
|
bottle opener /ˈbɒt.ļ ˈəʊ.pən.əʳ/ - cái mở nắp chai |
chop sticks /tʃɒp stɪks/ - đũa |
|
corkscrew /ˈkɔːk.skruː/ - cái mở nắp chai (hình xoắn ốc) |
|
glass /glɑːs/ - cốc thủy tinh water /ˈwɔː.təʳ/ - nước |
salt shaker /sɒlt ˈʃeɪ.kəʳ/ - hộp đựng (rắc) muối salt /sɒlt/ - muối |
pepper shaker /ˈpep.əʳ ˈʃeɪ.kəʳ/ - hộp đựng (rắc) hồ tiêu pepper /ˈpep.əʳ/ - hồ tiêu |
straw /strɔː/ - ống hút |
|
ice cube /aɪs kjuːb/ - cục đá (hình khối) |
mug /mʌg/ - ca, chén vại |
wine glass /waɪn glæs / - ly rượu vang wine /waɪn/ - rượu vang |
beer glass /bɪəʳ glæs/ - cốc bia beer /bɪəʳ/ - bia |
|
|