Giới thiệu cách dùng của cụm động từ “break +”
Th.năm, 17/07/2014, 10:48 Lượt xem: 6406

 

1. Break away: thoát khỏi sự kiểm soát

Ví dụ:

·In 1960s many African countries broke away from its colonialits and became independent.

(Vào những năm 1960s nhiều quốc gia châu Phi đã thoát khỏi sự kiểm soát của thực dân và trở nên độc lập) 2.1. Break into: đột nhập

Ví dụ:

·Last night a burglar broke into my house and stole my computer.

(Tối hôm qua một tên trộm đã đột nhập vào nhà và ăn trộm cái máy tính của tôi)

2.2. Break into: bắt đầu làm gì đó một cách đột ngột

Ví dụ:

·Their face broke into a smile.

(Họ bỗng nở nụ cười)

3. Break off: dừng lại, thôi

dụ:

  • He broke off in the middle of the journey.

(Anh ta bỏ dở chuyến đi giữa chừng)

4.1. Break out : nổ ra đột ngột

Ví dụ:

·The revolution has broken out in the middle of September.

(Cuộc cách mạng đột ngột nổ ra vào trung tuần tháng 9)

4.2. Break out: trốn thoát

Ví dụ:

·A dangerous prisoner has broken out from the prison early this morning.

(Một tù nhân nguy hiểm đã trốn thoát khỏi nhà tù sáng sớm nay)

5.1. Break up: chia thành / vỡ thành từng mảnh

Ví dụ:

·The mirror broke up.

(Tấm gương vỡ thành từng mảnh)

5.2. Break up : chấm dứt, dừng

Ví dụ:

·The conference broke up at 5:30 p.m

(Hội nghị kết thúc vào lúc 5 giờ 30 chiều) 5.3. Break up with somebody: chia tay với ai

Ví dụ:

·She has already broken up with her husband.

(Cô ấy đã chia tay với chồng)

Hi vọng sau khi đọc bài này, các bạn có thể sử dụng và hiểu động từ “break” đúng nhé. Chúc các bạn thành công.