Tiếng lóng, như chúng ta đã biết, có nguồn gốc trong dân gian, không phải là một từ ngữ có tính cách văn chương bóng bẩy. Trong một trường hợp nào đó, có một người buột miệng nói một hay hai chữ ngộ nghĩnh, và người khác lặp lại, từ đó, nó trở nên phổ biến, đi vào ngôn ngữ dân gian và trở thành tiếng lóng. Người Việt hiểu được tiếng lóng và dùng chữ tiếng lóng trong Anh Ngữ, rất có lợi trong mọi mối quan hệ, dù chỉ là một tình bạn trong ngày hay những cuộc họp quan trọng trong thương trường. Dĩ nhiên, không phải hoàn cảnh nào chúng ta cũng dùng tiếng lóng, chỉ khi nào thích hợp nhất thì chúng ta sẽ dùng, và chúng ta cũng cần biết người khác nói gì –bằng tiếng long - dù mình không cần phải dùng nó để đối chọi lại.
Để dễ dàng ghi nhớ những tiếng lóng này, chúng tôi sẽ chỉ đưa ra những tiếng lóng thông thường nhất, dễ dùng nhất. Chúng tôi sẽ đưa ra theo thứ tự a,b,c… để các bạn tiện tra cứu.
ace in: Có được cái gì tốt đẹp.
Mary thinks she can ace in the chemistry class.
Mary hi vọng cô ấy có thể theo học lớp hóa học.
addict: Một người đam mê gì đó (chữ này vốn được dùng cho người nghiện ma túy)
Bobby is a football addict, he never misses a game.
Booby là một người mê bóng đá (Mỹ), anh ta chả bao giờ thiếu mặt trong trận đá bóng nào cả.
ahead of the game: Thuận lợi trong công việc.
Without a laptop, I find it hard to get ahead of the game in this new business.
Không có máy laptop, tôi thấy khó mà thành công trong công việc này
airhead: Một người ngu dốt, đần độn.
John thinks he can solve this problem, but actually, he is an airhead.
John nghĩ anh ta có thể giải quyết vấn đề này, thực sự, anh ta là một người ngu xuẩn. (Gần như chữ này ở trên đầu môi của mọi người, rất thông dụng).
all-nighter: Kéo dài suốt đêm.
After an all-nighter studying, Fred couldn’t keep his eyes open.
Sau một đêm thức trắng để học, Fred hết mở mắt nỗi.
ancient history: Đã qua rồi.
Don’t mention that Jack. He’s ancient history.
Đừng nhắc đến Jack nữa, tôi quên anh ta rồi.
angel: Người giúp đỡ bí mật.
Who’s the angel for your business?
Ai là người bí mật tài trợ cho dịch vụ của anh?
angle: Động cơ bí mật.
Well, I know you do this not because you love us. What’s your angle?
Này, chúng tôi biết không phải anh làm điều này vì anh yêu chúng tôi đâu. Động cơ thầm kín là gì?
ape: Tên côn đồ to lớn.
Well, tell that ape to get lost. I don’t want to see him.
Bảo thằng côn đồ đó đi đi, tao không muốn nhìn thấy nó.
applesauce: Chuyện vớ vẩn.
What he said is applesauce, I don’t buy it.
Chuyện nó nói là vớ vẩn. Tao không tin.
arm-twister: Người dùng vũ lực để thuyết phục.
Please convince me with good reasoning, don’t be an arm-twister.
Xin hãy thuyết phục tôi bằng lý lẽ, đừng dùng bạo lực để thuyết phục tôi.
Ngoài ra, các bạn cũng có thể học tiếng lóng Anh ngữ bằng cách xem những bộ phim tại đây