Liên từ trong tiếng Anh
Th.sáu, 15/03/2024, 09:18 Lượt xem: 1325

Liên từ trong tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc liên kết ý, khiến đoạn văn trở nên chặt chẽ và mạch lạc hơn. Tưởng chừng đơn giản, nhưng nếu không nắm vững kiến thức, chúng ta rất dễ mất điểm oan khi làm bài. Cùng IOE tìm hiểu kiến thức về liên từ trong bài viết dưới đây nhé.
 

 

Liên từ là gì?

 

Liên từ trong tiếng Anh là các từ được dùng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu. Liên từ sẽ giúp các ý không bị rời rạc và đoạn văn trở nên mạch lạc hơn.
 

Các loại liên từ
 

Liên từ kết hợp
 

Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, nhóm từ có chức năng giống nhau hoặc các mệnh đề độc lập về mặt ngữ pháp. Có thể chia làm 4 nhóm liên từ kết hợp như sau:
 

- Nhóm chỉ sự thêm vào: Gồm các từ/cụm từ như and, both … and, not only … but also, as well as, moreover, besides, in addition, v.v.

Ví dụ: Both Anna and her sister now live in New York City. 

 

- Nhóm chỉ sự mâu thuẫn hoặc trái ngược: Gồm các từ như but, yet, still, however, nevertheless, v.v. 

Ví dụ: He’s intelligent but lazy. 
 

- Nhóm chỉ sự lựa chọn hoặc đoán chừng: Gồm các liên từ như or, or else, otherwise, v.v.

Ví dụ: Which color do you want, red, yellow or grey?
 

- Nhóm chỉ hậu quả, kết quả: Gồm các từ/cụm từ như so, therefore, for, as a result, v.v.

Ví dụ: There weren’t enough beds, so we had to sleep on the floor. 
 

Liên từ phụ thuộc
 

Liên từ phụ thuộc dùng để mở đầu một mệnh đề phụ (mệnh đề danh từ hoặc mệnh đề trạng từ), gồm các nhóm sau: 

 

- Nhóm chỉ quan hệ về thời gian: Gồm các liên từ when, whenever, while, as, as soon as, after, before, until/till, since, by the time, …

Ví dụ: I will phone you as soon as I get home from work. 
 

- Nhóm chỉ nguyên nhân hoặc lý do: Gồm các liên từ because, since, as, now (that), v.v.

Ví dụ: Because it was so late, he found it unacceptable to send them all away.
 

- Nhóm chỉ điều kiện: Gồm các liên từ if, unless, in case, even though, even if

Ví dụ: If you need help, just let me know.
 

- Nhóm chỉ sự tương phản: Gồm các liên từ though, although, even though, even if hoặc các cụm từ như whether … or not, no matter what, whatever, v.v.

Ví dụ: Keep calm whatever happens.

 

- Nhóm chỉ mục đích: Gồm các liên từ in order that, so that, for fear that

Ví dụ: Send the letter express, so that they will get it before Tuesday.

 

- Nhóm chỉ kết quả: so/such … that

Ví dụ: Anna was so angry that she couldn’t speak.
 

- Nhóm đưa ra một lời tuyên bố, một ý kiến, một sự kiện hoặc một lý do: that 

Ví dụ: It’s possible that he hasn’t received the letter. 

 

Có thể thấy, liên từ đóng vai trò vô cùng cần thiết bởi chúng giúp kết nối các từ, mệnh đề và câu. Đây là một chủ điểm ngữ pháp quan trọng mà các bạn học sinh nên nắm vững.

 

Để giúp các bạn học sinh ôn tập hiệu quả chuẩn bị cho bài kiểm tra giữa học kỳ II, BTC IOE triển khai sự kiện “Kiểm tra học kỳ II”. Cùng đón chờ thông tin chi tiết trên trang chủ ioe.vn nhé.


 

Ban Tổ chức IOE sưu tầm và biên soạn