mouse /maʊs/ - chuột |
rat /ræt/ - chuột đồng |
mouse trap /maʊs træp/ - bẫy chuột |
squirrel /ˈskwɪr.əl/ - sóc |
|
chipmunk /ˈtʃɪp.mʌŋk/ - sóc chuột |
rabbit /ˈræb.ɪt/ - thỏ |
deer (buck, stag) /dɪəʳ/ (/bʌk/, /stæg/) - hươu đực |
doe /dəʊ/ - hươu cái |
|
fawn /fɔːn/ - nai nhỏ |
elk /elk/ - nai sừng tấm (ở Bắc Mĩ và Canada) |
moose /muːs/ - nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) |
wolf howl /wʊlf haʊl/ - sói hú |
|
fox /fɒks/ - cáo |
bear /beəʳ/ - gấu |
tiger /ˈtaɪ.gəʳ/ - hổ |
boar /bɔːʳ/ - lợn hoang (giống đực) |
|
bat /bæt/ - con dơi |
|
beaver /ˈbiː.vəʳ/ - con hải ly |
|
skunk /skʌŋk/ - chồn hôi |
raccoon /rækˈuːn/ - gấu trúc Mĩ
|
kangaroo /ˌkæŋ.gərˈuː/ - chuột túi |
koala bear /kəʊˈɑː.lə beəʳ/ - gấu túi |
|
lynx (bobcat) /lɪŋks/ (/'bɔbkæt/) - mèo rừng Mĩ
|
porcupine /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/ - con nhím |
panda /ˈpæn.də/ - gấu trúc |
|
buffalo /ˈbʌf.ə.ləʊ/ - trâu nước |
mole /məʊl/ - chuột chũi |
polar bear /pəʊl beəʳ/ - gấu bắc cực |
|
|