Một vài gợi ý cho giáo viên khi kiểm tra từ mới
Th.năm, 17/07/2014, 10:48 Lượt xem: 5309

Cách 1: Hình thức kiểm tra trắc nghiệm (Multiple Choice Questions)

Ở cách này giáo viên đưa ra cho học sinh các phương án trả lời khác nhau và yêu cầu học sinh lựa chọn.

Bạn hãy xem xét ví dụ dưới đây:
 
Choose the letter of the item which is nearest in meaning to the word in italics:

He was reluctant to answer
a. unprepared          b. unwilling              c. refusing                     c. slow
 
Cách 2: Ghép hoặc nối từ (Matching).

Cho 2 cột A và B có chứa các từ khác nhau. Nhiệm vụ của học sinh là ghép từ ở cột A với từ ở cột B sao cho chúng có nghĩa tương đương/trái ngược hoặc tạo thành cụm từ có nghĩa hay thành ngữ, v.v.

Ví dụ: Match the words in column A with its opposite words in column B:

Cách 3: Loại bỏ từ không phù hợp

Đây là cách giáo viên có thể kiểm tra nghĩa của nhiều từ cùng một lúc. Cách thức này giúp giáo viên vừa khắc sâu cho học sinh kiến thức cũ đồng thời ôn lại những kiến thức học sinh mới được học một cách hiệu quả.

Sau đây là một ví dụ:

Underline the odd one out:
Foot                  horse                cow                  spider               sheep

Cách 4: Đoán nghĩa của từ trong ngữ cảnh đã cho

Cách kiểm tra này dành cho học sinh khá giỏi vì dạng bài này đòi hỏi ở học sinh một lối tư duy lôgíc ngoài việc nhớ từ mới đơn thuần.

Ví dụ:
Guess the meaning of the underlined words. Fill in the Vietnamese translation below:

It was late at night. Sixteen year old John was (1)dozing when the spaceship came down. It (2) landed near the farm where he now lived with his aunt and cousins, and the noise of its (3)engines woke him up. He knew at once that it was, as everybody in the (4) 21st century knew. He sat in bed. Why had one of the greatest spaceships stopped here? It was 700 (5) miles from its usual station.
 
(1)……………..
(2)…………….
(3)……………..
(4)……………..
(5)……………..
 
Cách 5: Dịch Việt – Anh hoặc Anh - Việt

Đây là cách giáo viên có thể dùng để kiểm tra nghĩa tiếng Việt hoặc từ tiếng Anh tương đương với từ tiếng Việt đã cho. Cách kiểm tra này giúp học sinh ý thức được tầm quan trọng của nghĩa gốc của từ.
 
5a.
 
(1)      dân cư
(2)      đôi khi
(3)      nhận thức rõ
 
5b.
 
(1)      They abondoned me
(2)      We celebrated for 3 days
(3)      He reacted badly
 
Cách 6: Điền từ

Đây là cách kiểm tra giúp học sinh huy động kiến thức đã có (gồm từ mới và ngữ pháp). Với loại kiểm tra này học sinh phải sử dụng đến khả năng đoán nghĩa của từ trong câu, khả năng phân tích câu, và tư duy lôgíc.
 
6a. Điền 1 từ thích hợp vào chỗ trống:

1. The sun …………….. in the west
2. He had an accident so the doctor took him to ………………
 
6b. Điền 1 từ cho trước thích hợp vào chỗ trống:

1. Please don’t ……………… that paper on the floor
a. throw                       b. drink             c. hope             d. tie
2. My pen doesn’t work because there isn’t any ……………..in it.
a. dirt               b. oil                             c. line                           d. ink
 
Cách 7: Hoàn thành câu

Cách kiểm tra này giúp học sinh phải huy động cùng một lúc nhiều kiến thức: ngữ pháp, từ mới và nhiều kĩ năng khác. Giáo viên nên áp dụng cách này cho học sinh khá và giỏi.

Ví dụ:
Finish the sentences:
a.  I feel depressed when I fail………………
b.  I never have an appetite when I am…………….
c.  It was a great relief when he told me about……………….
 
Trên đây là một số cách giáo viên có thể áp dụng khi kiểm tra từ mới của học viên. Với những cách này bạn không những đa dạng hóa được các hoạt động trong lớp mà còn khiến cho giờ học thêm hiệu quả.
 
Source: Đỗ Tình