Biến thể SUBJUNCTIVE WERE của động từ TO BE được dùng trong câu điều kiện hiện tại không thật như ta đã học.
IF I WERE YOU, I WOULD NOT DO THAT. = (Nếu tôi là anh, tôi sẽ không làm như vậy.)
Sau đây là những động từ và thành ngữ (expressions) đòi hỏi phải dùng SUBJUNCTIVE sau chúng.
* Danh sách động từ yêu cầu sử dụng SUBJUNCTIVE:
ASK
COMMAND
DEMAND
INSIST
MOVE (với nghĩa "đề nghị" dùng trong một cuộc họp trang trọng, không phải với nghĩa "di chuyển")
ORDER
PROPOSE
RECOMMEND
REQUIRE
SUGGEST
URGE
- Thí dụ:
+ WE DEMAND THAT HE DO IT.
+ THE PRESIDENT REQUESTS THAT YOU BE PRESENT AT THE MEETING.
* Những động từ có thể dùng SUBJUNCTIVE đằng sau hoặc có thể dùng trong cấu trúc " Động từ + Đại từ tân ngữ + Động từ nguyên mẫu có TO ":
ASK
ORDER
REQUIRE
URGE
- Thí dụ:
+ WE ASK THAT SHE BE PRESENT.
+ WE ASK HER TO BE PRESENT.
* Danh sách những thành ngữ yêu cầu SUBJUNCTIVE theo sau:
IT IS ADVISABLE THAT…
IT IS CRUCIAL THAT…
IT IS DESIRABLE THAT…
IT IS ESSENTIAL THAT…
IT IS IMPORTANT THAT…
IT IS MANDATORY THAT…
IT IS NECESSARY THAT…
IT IS VITAL THAT…
- Thí dụ:
+ IT IS ESSENTIAL THAT WE VOTE AS SOON AS POSSIBLE.
+ THE MANAGER INSISTS THAT THE CAR PARK BE LOCKED AT NIGHT.
* LƯU Ý:
- Với những động từ, thành ngữ như trên, dù câu nói ở hiện tại hay quá khứ, SUBJUNCTIVE của động từ theo sau luôn luôn là động từ nguyên mẫu không có TO.
- Thí dụ:
+ Câu hiện tại: IT IS ESSENTIAL THAT SHE BE PRESENT.
Câu quá khứ: IT WAS ESSENTIAL THAT SHE BE PRESENT.
+ Câu hiện tại: THE PRESIDENT REQUESTS THAT THEY STOP THE OCCUPATION.
Câu quá khứ: THE PRESIDENT REQUESTED THAT THEY STOP THE OCCUPATION.
* Một số thành ngữ bất biến dùng đến SUBJUNCTIVE:
GOD BLESS AMERICA! (Các chính trị gia Hoa Kỳ thường nói câu này!)
LONG LIVE THE KING ! (Câu này tương tự như: Đức Vua Vạn Tuế)
LONG LIVE THE QUEEN ! (tương tự: Nữ Hoàng Vạn Tuế!)
BE THAT AS IT MAY, … (dùng để bắt đầu 1 câu, có ý đại loại như "Có thể là như vậy, nhưng…", "Cứ cho là vậy đi, nhưng.." hàm ý bạn chấp nhận lời người khác nói có thể đúng, nhưng không thể tác động đến suy nghĩ của bạn).