Nói và viết tắt trong tiếng Anh
Th.năm, 17/07/2014, 10:48 Lượt xem: 5962

1. Trong văn nói

- gonna = is / am going to (do something)

· "I'm gonna call him now."em

(Tôi sẽ gọi cho anh ta ngay)

- wanna = want to

· "I wanna speak to you."

(Tôi muốn nói chuyện với anh)

- gotta = has / have got to (or have got)

· "I gotta go!"

(Tôi phải đi rồi)

- innit = isn't it

· "It's cold, innit?"

(Trời có lạnh không?)

- ain't = isn't / haven't / hasn't

· "He ain't finished yet."

(Anh ta vẫn chưa hoàn thành)

· "I ain't seen him today."

(Hôm nay tôi chưa gặp anh ta)

- ya = you

· "Do ya know what I mean?"

(Bạn có hiểu ý tôi không vậy?)

- lemme = let me

· "Lemme see … tomorrow's a good time."

(Để tôi xem nào…ngày mai đẹp đấy)

- whadd'ya = what do you …

· "Whadd'ya mean, you don't want to watch the game?"

(Ý bạn là gì vậy, bạn không muốn xem phim à?)

- dunno = don't / doesn't know

· "I dunno. Whadd'ya think?"

(Tôi không biết. Bạn nghĩ gì vậy?)

2. Trong văn viết

· Numbers (số)

- 2 = to / two

- 4 = for / four

- 8 = ate

· Letters (chữ cái)

- U = you

- C = see

- B = be

- CU L8r = see you later (gặp lại bạn sau)

- msg = message (tin nhắn)

- pls = please (vui lòng, làm ơn)

- cld = could

- gd = good

- vgd = very good (rất tốt)

- abt = about

- ths = this

- asap = as soon as possible (càng sớm càng tốt)

- tks = thanks

- txt = text

- LOL = lots of love / laugh out loud

- x = a kiss!