Bởi vì mỗi nước nói tiếng Anh có hệ thống từ vựng và những quy tắc ngữ pháp riêng, thậm chí ngay cả người bản ngữ đôi khi cũng gặp vấn đề trong khi giao tiếp với nhau.
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, sau đây là danh sách các từ và cụm từ khác nhau được sử dụng ở một số nơi trên thế giới. Giờ thì nếu bạn đi sang Mỹ, Anh hay Úc thì bạn cũng có thể hiểu được những điều mà người dân nơi đây nói rồi!!!
|
|
|
Afternoon |
Afternoon |
Arvo |
Apartment |
Flat |
Flat |
Board Shorts |
Board Shorts |
Boardies |
Bobby pin |
Hair grip |
Hair Pins |
Candy |
Sweets |
Lollies |
Chicken |
Chicken |
Chook |
Chips |
Crisps |
Chips |
Cookie |
Biscuit |
Biscuit |
Cotton Candy |
Candyfloss |
Fairy floss |
Crib |
Cot |
Cot |
Diapers |
Nappies |
Nappies |
Drugstore |
Chemist |
Chemist |
Duvet |
Duvet |
Dooner |
Elevator |
Lift |
Lift |
Fall/Autumn |
Autumn |
Autumn |
Flashlight |
Torch |
Torch |
Flip-flops/Thongs |
Flip-flops |
Thongs |
Freeway / Expressway |
Motorway |
Motorway |
Fries |
Chips |
Chips |
Garbage |
Rubbish |
Rubbish |
Jell-O |
Jelly |
Jelly |
Line |
Queue |
Queue |
Liquor Store |
Off-license |
Bottle-O/Bottle Shop |
Pacifier |
Dummy |
Dummy |
Pants |
Trousers |
Trousers |
Restroom |
Toilet |
Toilet |
Sidewalk |
Pavement |
Footpath |
Store |
Shop |
Shop |
Trunk (of car) |
Boot (of car) |
Trunk (of car) |
Two weeks |
Fortnight |
Fortnight |
Unwell/Unfair |
Unwell/Unfair |
Crook |
Woman |
Woman |
Sheila |
Zucchini |
Courgettes |
Zucchini |