Thành ngữ miêu tả sự khó khăn (Phần 2)
Th.ba, 03/03/2015, 07:00 Lượt xem: 10967

To put the cat among the pigeons

 Làm hoặc nói cái gì mà làm cho người khác khó khăn, giận dữ, lo lắng hoặc buồn lòng.

'Tell them that they are all going to have their pay cut. That should put the cat among the pigeons!'

'Nói với họ rằng họ sẽ bị giảm lương. Việc này sẽ làm họ lo lắng!'

 

* The consequences of trouble - Những hậu quả của khó khăn

 

To make your bed and lie in it

=> Có nghĩa là nếu bạn đã làm một việc xấu hoặc ngu ngốc, bạn phải chấp nhận hậu quả của hành động của bạn.

'I don't want to hear you complaining that you haven't got any money: you bought a really expensive watch last month when there is nothing wrong with the watch you already have. If you've got no money, it's your own fault – you made your bed, now lie in it!'

'Tôi không muốn bạn than phiền về việc bạn không có tiền, bạn đã mua đồng hồ thật đắt tiền tháng trước khi chiếc đồng hồ mà bạn đang có không có vấn đề gì. Nếu bạn không có tiền, đó là lỗi của bạn - bạn phải nhận lấy hậu quả!'

 

To face the music

=> Nhận hình phạt hoặc lời phê bình về việc làm sai hoặc phạm pháp mà bạn đã làm.

'The young man was taken to court and forced to face the music for the crimes that he had committed.'

'Người thanh niên đã bị ra toà và nhận hình phạt cho những tội lỗi mà anh ta đã làm.'


 

To throw the book at somebody

=> Thành ngữ này được sử dụng khi cảnh sát hoặc nhân viên pháp luật cố gắng làm cho hình phạt ở mức cao nhất cho người làm sai luật.

'He drove really fast, straight through a red light. The police stopped him and found that he was driving with no tax, no insurance and he had been drinking alcohol too! They threw the book at him and he got sent to prison for a long time.'

'Anh ta lái xe rất nhanh, không dừng tại đèn đỏ. Cảnh sát dừng anh ta lại và phát hiện anh ta lái xe không trả thuế, không bảo hiểm và say rượu! Họ đã phạt anh ta ở mức cao nhất và anh ta sẽ ở tù rất lâu.'


* Punishment: - Hình phạt

 

To get/give someone) a slap on the wrist

=> Nhận hình phạt nhẹ cho tội lỗi hoặc việc làm sai: thường nhẹ hơn bình thường

He stole handbags from at least 7 old ladies, but all he got was six weeks in prison. That's just a slap on the wrist, if you ask me!'

Anh ta đã trộm túi xách của ít nhất 7 cụ già, nhưng anh chỉ ở tù trong 6 tuần. Đó thật là nhẹ, nếu bạn hỏi tôi!'

 

(To get/give someone) a tongue-lashing

=> Là nơi mà ai đó nói với bạn rất thẳng thắn (và thường trong một thời gian dài) vì bạn đã làm việc gì đó xấu hoặc sai.

She was very lucky that she didn't get sent to prison for what she did. The judge let her go with a fine and a severe tongue lashing.'

Cô ta thật may mắn vì đã không bị đi tù cho tội lỗi của mình. Quan toà phạt tiền và dạy cho cô ta một bài học.

 

To get one's knuckles rapped
To get a rap on the knuckles

=> 'Knuckles' là chỗ nối giữa những đoạn xương của bàn tay và ngón tay. 'Rap' có nghĩa là đánh mạnh. Nghĩa bóng của thành ngữ này là đánh mạnh vào mu bàn tay (một hình phạt được sử dụng trong những trường học Anh). Nghĩa của thành ngữ này là nhận một hình phạt ngắn, lập tức mà thường là không nặng.

He stole a car and drove it around for a couple of hours before returning it to its owner. It was his first offence and he seemed sorry, so the judge let him go with a rap on the knuckles'.

Anh ta trộm xe hơi và lái nó trong vài giờ trước khi trả lại cho chủ. Nó là lần đầu tiên anh ta phạm tội và anh ta nhận ra lỗi, vì thế quan toà chỉ phạt nhẹ.