Tiền tố, hậu tố, và các dạng kết hợp trong từ vựng tiếng Anh
Th.ba, 12/07/2011, 14:29 Lượt xem: 23455


de-

- Với động từ --> động từ chỉ hành động đối nghịch lại động từ gốc
- VD: deactivate (vô hiệu hóa), deallocate (từ này trong ngành Tin, ko biết ), decentralize (phân quyền về địa phương), decompress (bung nén), decontaminate (khử nhiễm), decouple (tách ra), de-emphasize (không nhấn mạnh), decolonize (trả lại độc lập), decongest (làm cho lưu thông, hết tắc nghẽn), dehydrate (loại nước)

- Với danh từ --> "xóa bỏ, tẩy trừ"
- VD: debug (tìm và sửa lỗi), defrost (làm tan băng), descale (đánh vẩy), de-skill (coi thường)

deca-
- Nghĩa là "mười, thập"
- VD: decagon (hình thập giác), decahedron (khối thập diện), decametre ( = 10 metres)

 

demi-
- Nghĩa là "bán, 1 nửa"
- VD: demi-god (nửa người nửa thần), demi-world (nửa thế giới)

derm-

- nghĩa là "da, bì"
- VD: dermal (thuộc da), dermatitis (viêm da), dermatology (khoa da liễu), epidermis (lớp biểu bì, epi có nghĩa là "ở trên, ở bề mặt")

dis-
- Với danh từ (có khi tính từ) hay động từ --> chỉ "sự đối nghịch, trái ngược"
- VD: disconnect, disagree (bất đồng), disallow (ko cho fép), disarm (giải giáp), disband (giải tán), discredit (làm mất uy tín), disprove (phản chứng, bác bỏ), disobey (ko nghe theo), dislike (ko thích)

-dom
- "Tình trạng, trạng thái" (trừu tượng hóa danh từ hoặc tính từ)
- VD: freedom, stardom (giới ngôi sao), princedom (tước hoàng thân), wisdom (sự thông thái), martyrdom (sự tử vì đạo)

dys-

- "khác thường, bệnh hoạn, khó chịu"
- VD: dysfunction (rối loạn), dysentery (bệnh lỵ), dystrophy (sự yếu cơ bắp)

eco-
- Liên quan tới "môi sinh, sinh thái"
- VD: ecology (sinh thái học), ecosystem (hệ sinh thái), ecosphere (sinh quyển), eco-disaster (thảm họa sinh thái)

-ectomy

- Với danh từ chỉ bộ phận cơ thể, thường trong các từ y học, nghĩa là "phẫu thuật cắt bỏ" bộ phận mà danh từ gốc đề cập
- VD: appendectomy (PTCB ruột thừa), splenectomy (PTCB lá lách), tonsillectomy (PTCB amiđan)

-ee
- Với động từ --> danh từ chỉ người nhận hành động đó.
- VD: interviewee (người được phỏng vấn), trainee (thực tập viên), employee (nhân viên), addressee (người nhận thư), appointee (nguời được bổ nhiệm), examinee (thí sinh)
- Ghi chú:
1. dấu nhấn luôn luôn ở vần EE
2. trái nghĩa với gốc này là ER (người thực hiện hành động), VD: trainer, examiner, interviewer, employer.
3. Với 1 số động từ thì lại có nghĩa là "người thực hiện hành động" (có thấy tếu chưa? ): devotee (người nhiệt tình), returnee (người trở về), retiree (người về hưu), escapee (kẻ đào tẩu), divorcee (người li dị)

em-, en-

- Với danh từ hoặc tính từ --> "làm cho" có đặc tính mà danh hoặc tính từ đó mô tả
- VD: enrich (làm giàu thêm), enfeeble (làm cho yếu ớt), enjoy (thưởng thức), ensure (bảo đảm), entitle (đặt tựa)

-en
- Với tính từ --> động từ, nghĩa là "làm cho"
- VD: darken, blacken, sharpen, sadden, strengthen, moisten
- Ghi chú: 1 số từ có cả 2 gốc en- và -en ---> lại tếu nữa 
VD: enlighten (làm sáng tỏ), enliven (làm sôi nổi)

equi-
- "bằng, bằng nhau"
- VD: equidistant (có khoảng cách bằng nhau), equilateral (đều, trong Hình học)

-ery
- Chỉ "nơi chốn"
- VD: bakery (lò bánh mì), nursery (nhà trẻ), nunnery (nhà dòng nữ), winery (nhà máy rượu)

-ese
- Trong tính từ nói về cái chất điển hình, hay "phong cách" của danh từ mà nó kết hợp
- VD: Americanese (phong cách người Mỹ), journalese (văn viết báo, văn phong nhà báo), officialese (giọng điệu quan liêu)
- Dấu nhấn luôn ở ESE.

-ess
- Với danh từ ---> danh từ giống cái
- VD: lioness (sư tử cái), tigress (cọp cái), hostess (nữ gia chủ), actress, waitress (nữ hầu bàn)

ex-
- Với danh từ ---> chỉ ý "cựu, cũ"
- VD: ex-wife (vợ cũ), ex-chairman (cựu chủ tịch), ex-pupil (cựu học sinh)

extra-

- CD1: với tính từ --> "rất"
- VD: extra-fine (rất mịn), extra-bright (rất sáng), extra-large (rất rộng), extra-long

- CD2: "ngoài, ngoại"
- VD: extra-curricular (ngoại khóa), extra-European (ngoài Châu Âu), extra-terrestrial (ngoài trái đất), extra-marital (ngoài hôn nhân), extra-territorial (ngoài lãnh thổ)