Tìm khoảng trống- tăng thời gian nói trên lớp
Th.tư, 12/08/2015, 07:00 Lượt xem: 7643

Phương pháp giảng dạy theo đường hướng giao tiếp chú trọng vào tính có ý nghĩa của giao tiếp, và nhấn mạnh rằng nếu học sinh có lý do hay có động lực thực sự để nói thì các em sẽ sử dụng ngôn ngữ hiệu quả hơn. Bài viết này tập trung vào giải thích tại sao sử dụng khái niệm “khoảng trống” giữa người nói có thể tạo cớ để học sinh giao tiếp. Làm cách nào để tạo ra khoảng trống giữa học sinh, một khoảng trống cần làm đầy, và tạo cơ hội nói cũng như những gợi ý để giáo viên sáng tạo ra các hoạt động khác.

·         Khoảng trống là gì?

·         Các loại khoảng trống

·         Tăng thời gian nói của học sinh

·         Kết luận


Khoảng trống là gì?

Khoảng trống trong ngữ cảnh này có nghĩa là sự khác biệt. Có hai học sinh, A và B: nếu học sinh A có một vài thông tin mà học sinh B không có, và có thể ngược lại, thì ta nói có một khoảng trống thông tin giữa học sinh A và học sinh B. Một nhiệm vụ yêu cầu học sinh B tìm ra những thông tin mà học sinh A có (ví dụ một nhiệm vụ giúp lấp đầy khoảng trống) sẽ tạo ra lý do để hai học sinh giao tiếp với nhau.

Các dạng khoảng trống

Khoảng trống thông tin (Information gap)

Đây là loại khoảng trống truyền thống mà phương pháp dạy học theo đường hướng giao tiếp thường khai thác. Học sinh A có thông tin, chẳng hạn về giá cả một số thực phẩm. Học sinh B cần biết giá của những mặt hàng này, và do đó hỏi học sinh A để tìm ra những thông tin mình cần.

Khoảng trống thông tin rất thích hợp với hoạt động theo cặp hoặc nhóm nhỏ và thông thường sử dụng trên các mẩu giấy đã chuẩn bị sẵn.

Khoảng trống kinh nghiệm (Experience gap)

Tất cả các học sinh trong lớp đều có một trải nghiệm không giống nhau trong cuộc đời mình- vì vậy đây chính là khoảng trống. Trong một số lớp khoảng trống này là rất rõ. Ví dụ, một lớp học ở Anh với những học viên lớn tuổi nói thứ tiếng mẹ đẻ khác nhau thì kiến thức nền của mỗi học viên là rất khác nhau. Một lớp học của các học viên nhỏ tuổi nói cùng thứ tiếng mẹ đẻ thì chắc chắn khác biệt này nhỏ hơn.
Có thể sử dụng khoảng trống kinh nghiệm trong các bảng câu hỏi- đặc biệt là những câu hỏi luyện cấu trúc thời quá khứ của động từ.

 Khoảng trống quan điểm (Opinion gap)

Hầu hết mọi người đều có quan điểm, cảm giác và phản ứng khác nhau với các tình huống, sự kiện và vấn đề khác nhau. Tìm hiểu cảm giác và ý kiến của mỗi người chính là lấp đầy khoảng trống này. Trong nhiều giáo trình hiện nay số lượng các hoạt động cá nhân hóa đã tăng lên, chứng tỏ khoảng trống quan điểm này được đánh giá nhiều hơn.

 Khoảng trống kiến thức (Knowledge gap)

Học sinh có những hiểu biết khác nhau về thế giới. Những khoảng trống này có thể được khai thác trong hoạt động động não và các câu đố kiểm tra kiến thức thông thường.

 Tăng thời gian nói của học sinh

Mô tả như trên về các loại khoảng trống khác nhau chưa phải đã đầy đủ, tuy nhiên tôi cho rằng đó là những loại phổ biến nhất trong lớp học. ý định của tôi là giúp giáo viên ý thức hơn về những khoảng trống để tăng thời lượng nói của học sinh trong lớp với một mục đích, đó là lấp đầy những khoảng trống này.

Giáo viên thường thắc mắc “Làm thế nào để học sinh nói trong giờ học?” và “Làm thế nào để tăng thời gian nói của học sinh trên lớp?”. Một trong những cách có thể chính là sáng tạo, xác định và khai thác các khoảng trống này.

Đây không nhất thiết là những hoạt động nói chính trong giờ học. Đây chỉ là những gợi ý để tăng chất lượng giờ nói nói chung trong suốt giờ học.


Điều này được minh họa trong các ví dụ sau đây:

 Chữa bài tập

Khi chữa bài tập trên lớp, giáo viên có thể đọc to đáp án, và sau đó trả lời các thắc mắc của học sinh. Tuy nhiên cách làm này bỏ qua nhiều cơ hội luyện tập tốt cho học sinh. Nếu giao cho một nửa lớp một nửa đáp án (chẳng hạn trên một mẩu giấy, hoặc trên bảng, trong khi các bạn còn lại nhìn đi chỗ khác) và một nửa lớp còn lại nửa số đáp án còn lại, thì bắt buộc học sinh sẽ phải nói chuyện với nhau để tìm ra đáp án cho phần bài làm của mình. Điều này đặc biệt hiệu quả khi chữa các bài tập đọc hiểu, vì học sinh A có thể hỏi câu hỏi với học sinh B, rồi nghe câu trả lời và sau đó đưa ra đáp án đúng. Giáo viên có thể giải đáp các thắc mắc liên quan sau đó.

Ngay cả với hành động đơn giản là hỏi bạn để kiểm tra câu trả lời của mình theo cặp trước khi cùng cả lớp cùng lấp đầy khoảng trống, học sinh cũng không biết bạn của mình đã viết gì cho câu trả lời.

 Các hoạt động nói dựa trên từ vựng

Theo cách học từ vựng dạng học tập trung theo chủ điểm (extensive), tại sao không sử dụng một hoạt động đơn giản cho phép học sinh sử dụng từ vựng đã học khi nói?

Thường thì giáo viên có thể sử dụng các câu hỏi hoặc sử dụng các từ vựng có trong bài học, hoặc các câu hỏi mà câu trả lời có chứa các từ này. Để trả lời các câu hỏi đó học sinh phải dựa vào quan điểm và kinh nghiệm của mình.

Ví dụ, dựa vào cách học từ vựng thông qua tạo hậu tố, bạn có thể nghĩ ra các câu hỏi sử dụng một số từ vựng đã học được không?

·         What is the most romantic thing you have done?

·         When did you last take a photograph?

·         Which industries are important in your country?

Các câu hỏi này có thể được trình bày theo dạng gợi ý, trong đó chỉ cung cấp các từ gốc như sau:

What/most/romantic/you/done?

When did you last take a _________ (PHOTOGRAPHY)?

Sau đó học sinh phỏng vấn nhau.


Cá thể hóa hoạt động giới thiệu chủ đề

Khai thác khoảng trống kinh nghiệm và quan điểm là một cách tốt để dẫn dắt vào chủ đề bài học. Ví dụ, nếu chủ đề là công việc, học sinh có thể nói với nhau về các công việc của từng thành viên trong gia đình mình. Hoặc, học sinh có thể sắp xếp các công việc theo thứ tự nào đó (những công việc các em muốn làm, những công việc có ích cho xã hội) và so sánh thứ tự của mình với thứ tự của bạn khác.

Những dạng bài như vậy thường không đòi hỏi phải chuẩn bị tài liệu gì trước và không mất quá nhiều thời gian. Mục đích là tạo ra nhiều cơ hội để các em giao tiếp có mục đích và làm quen học sinh với hoạt động nói.


Kết luận

Chỉ cần ý thức được những khoảng trống tồn tại trong học sinh thì giáo viên sẽ dễ dàng tạo ra các hoạt động nói có ý nghĩa cho học sinh. Những hoạt động này thường không cần chuẩn bị nhiều nhưng lại có thể làm tăng thời gian nói của học sinh trên lớp. Theo kinh nghiệm giảng dạy của tôi, tôi coi các khoảng trống là gợi ý và nguồn kích thích để sáng tạo ra những hoạt động nói hiệu quả.

 

Gareth Rees