1. De Facto (adj. adv)/ di:'fæktou/
De facto là cách diễn đạt có nguồn gốc từ tiếng Latin có nghĩa là “actual” (trên thực tế - nếu được dùng như một tính từ) và có nghĩa “in practice” (trên thực tế- nếu được dùng như một trạng từ). Trong thuật ngữ liên quan đến chuyên ngành luật, thì cụm từ de facto thường dùng với nghĩa trái với từ “de jure” có nghĩa là “thành luật”.
Ví dụ:
2. Vis-à-Vis (n, prep, adv) / ,vi:zɑ:'vi/
Nghĩa đen của từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp này là: “face to face” (Mặt đối mặt- sử dụng như trạng từ). Tuy nhiên cách sử dụng rộng rãi và phổ biến nhất của cụm từ này là dưới dạng tính từ với nghĩa” so sánh với” hoặc “có liên quan tới/về việc”.
Ví dụ:
3. Status quo (n) / steitəs'kwou/
Cụm từ Latin nổi tiếng này có nghĩa là: Nguyên trạng, hiện trạng. ”If something changes the status quo, it is changing the way things presently are. (Nếu một thứ nào đó thay đổi status quo thì có nghĩa là nó biến đổi hiện trạng của mình).
Ví dụ:
4. Cul-de-sac (n) /'kʌldəsæk/
Chính xác nguồn gốc của từ này là ở Anh quốc nhưng lại được tầng lớp quý tộc người Pháp sử dụng rộng rãi. Về nghĩa đen, nó có nghĩa:
“bottom of a sack” (Dưới đáy bao tải). Nhưng nghĩa bao quát lại là dead-end street (Đường cùng). Cul-de-sac đồng thời cũng có thể dùng ẩn dụ để diễn đạt các hành động rơi vào tình trạng bế tắc, không lối thoát.
Ví dụ:
5. Per se (adj) / pə: 'sei/
Per se là từ có nguồn gốc Latin có nghĩa là “by itself” hoặc “intrinsically.” (về bản chất, thực chất).
Ví dụ:
6. Ad hoc (adj) / 'æd'hɔk/
Từ có nguồn gốc Latin này có thể được sử dụng như tính từ và trạng từ. Nếu là tính từ thì nó có nghĩa
“formed or created with a specific purpose” (đặc biệt) và mang nghĩa “for the specific purpose or situation” nếu là trạng từ.
Ví dụ:
Các cụm từ tưởng chừng như xa lạ nhưng rất phổ biến này sẽ khiến người học dễ gặp bối rối trong quá trình sử dụng. Hy vọng các kiến thức trong bài học cùng với sự ghi nhớ và luyện tập sẽ làm tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh phong phú của bạn!