TỪ VỰNG TIẾNG ANH QUA VIDEO: tại sân bay
Th.tư, 29/06/2011, 16:54 Lượt xem: 5424

Từ mới có trong video:

1. passenger (n): hành khách

2. ground (n): mặt đất

3. air (n): trên không

4. pilot (n): phi công

5. cockpit (n): buồng lái (của phi công)

6. stewardess (n): tiếp viên hàng không

7. jet / airplane / aircraft / aeroplane (n): máy bay 

8. take off: cất cánh 

9. flight (n): chuyến bay

10. land (v): hạ cánh

11. terminal (n): ga cuối

12. runway (n): đường băng

13. luggage (n): hành lý

14. trolley (n): xe hai bánh đẩy tay

15. suitcase (n): vali

16. departure (n): khởi hành

17. departure lounge: phòng chờ

18. check-in desks: quầy làm thủ tục check-in

19. reclaim (v): lấy lại (hành lý)

20. carousel (n): băng chuyền chở hành lý

21. customs (n): hải quan

22. passport (n): hộ chiếu